water jet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water jet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dòng nước tốc độ cao được sử dụng để cắt, làm sạch hoặc đẩy.
Definition (English Meaning)
A high-speed stream of water used for cutting, cleaning, or propulsion.
Ví dụ Thực tế với 'Water jet'
-
"The metal was cut precisely with a water jet."
"Kim loại được cắt chính xác bằng tia nước."
-
"Water jets are used in mining to extract minerals."
"Tia nước được sử dụng trong khai thác mỏ để khai thác khoáng sản."
-
"The company uses a water jet to clean the equipment."
"Công ty sử dụng tia nước để làm sạch thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water jet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water jet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water jet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'water jet' thường được dùng để chỉ một hệ thống hoặc công nghệ sử dụng dòng nước áp lực cao. Nó có thể đề cập đến một thiết bị cụ thể (ví dụ: máy cắt bằng tia nước) hoặc một kỹ thuật chung. Sự khác biệt chính so với 'water stream' là 'water jet' nhấn mạnh vào áp suất và tốc độ của dòng nước, thường được sử dụng cho các mục đích công nghiệp hoặc kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ with': được sử dụng để mô tả vật liệu hoặc bề mặt được xử lý bằng tia nước (ví dụ: cutting steel *with* a water jet). '+ by': được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện thông qua việc sử dụng tia nước (ví dụ: cleaned *by* water jet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water jet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.