(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterproofing
B2

waterproofing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chống thấm quá trình chống thấm biện pháp chống thấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterproofing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động làm cho một vật gì đó không thấm nước.

Definition (English Meaning)

The process or act of making something waterproof.

Ví dụ Thực tế với 'Waterproofing'

  • "The waterproofing of the basement walls prevented flooding."

    "Việc chống thấm cho các bức tường tầng hầm đã ngăn chặn tình trạng ngập úng."

  • "The company specializes in waterproofing solutions for commercial buildings."

    "Công ty chuyên về các giải pháp chống thấm cho các tòa nhà thương mại."

  • "Proper waterproofing is essential for preventing water damage."

    "Việc chống thấm đúng cách là rất cần thiết để ngăn ngừa thiệt hại do nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterproofing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waterproofing
  • Verb: waterproof
  • Adjective: waterproof
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

damp-proofing(chống ẩm)
sealing(niêm phong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

water-resistant(chống nước)
weatherproofing(chống chịu thời tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Công nghiệp Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Waterproofing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc vật liệu được sử dụng để bảo vệ một bề mặt hoặc vật thể khỏi nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Waterproofing of’ được sử dụng để chỉ việc làm cho vật cụ thể nào đó không thấm nước. ‘Waterproofing for’ thường chỉ mục đích sử dụng vật liệu hoặc phương pháp chống thấm nước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterproofing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)