sealing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để đóng kín một thứ gì đó để không khí, nước, v.v. không thể lọt vào hoặc ra ngoài.
Definition (English Meaning)
A substance or device used to close something tightly so that air, water, etc. cannot get in or out.
Ví dụ Thực tế với 'Sealing'
-
"The sealing on the container was broken."
"Lớp niêm phong trên hộp đựng đã bị vỡ."
-
"The company specializes in sealing solutions for the automotive industry."
"Công ty chuyên về các giải pháp làm kín cho ngành công nghiệp ô tô."
-
"The sealing was done improperly, causing a leak."
"Việc niêm phong đã được thực hiện không đúng cách, gây ra rò rỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sealing
- Verb: seal
- Adjective: sealable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật liệu hoặc hành động làm kín. Khác với 'closure' (sự đóng cửa) ở chỗ 'sealing' nhấn mạnh tính chất kín khít, không cho phép chất lỏng/khí lọt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (chất liệu làm kín), for (mục đích làm kín). Ví dụ: 'a sealing of wax' (lớp niêm phong bằng sáp), 'sealing for pipes' (chất liệu làm kín cho ống nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sealing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After they seal the package, they will ship it.
|
Sau khi họ niêm phong gói hàng, họ sẽ vận chuyển nó. |
| Phủ định |
Unless they seal the container properly, the contents will not stay fresh.
|
Trừ khi họ niêm phong hộp đựng đúng cách, các nội dung bên trong sẽ không giữ được độ tươi. |
| Nghi vấn |
Will they proceed with the sealing process once the temperature is correct?
|
Liệu họ có tiến hành quá trình niêm phong khi nhiệt độ chính xác không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sealing of the envelope ensures privacy.
|
Việc niêm phong phong bì đảm bảo tính riêng tư. |
| Phủ định |
They did not seal the container properly.
|
Họ đã không niêm phong thùng chứa đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the package sealable with this tape?
|
Gói hàng có niêm phong được bằng loại băng dính này không? |