(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sealing
B2

sealing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự niêm phong sự làm kín vật liệu làm kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để đóng kín một thứ gì đó để không khí, nước, v.v. không thể lọt vào hoặc ra ngoài.

Definition (English Meaning)

A substance or device used to close something tightly so that air, water, etc. cannot get in or out.

Ví dụ Thực tế với 'Sealing'

  • "The sealing on the container was broken."

    "Lớp niêm phong trên hộp đựng đã bị vỡ."

  • "The company specializes in sealing solutions for the automotive industry."

    "Công ty chuyên về các giải pháp làm kín cho ngành công nghiệp ô tô."

  • "The sealing was done improperly, causing a leak."

    "Việc niêm phong đã được thực hiện không đúng cách, gây ra rò rỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sealing
  • Verb: seal
  • Adjective: sealable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

closing(sự đóng kín)
fastening(sự buộc chặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

opening(sự mở ra)
leaking(sự rò rỉ)

Từ liên quan (Related Words)

waterproof(chống thấm nước)
airtight(kín khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vật liệu hoặc hành động làm kín. Khác với 'closure' (sự đóng cửa) ở chỗ 'sealing' nhấn mạnh tính chất kín khít, không cho phép chất lỏng/khí lọt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of (chất liệu làm kín), for (mục đích làm kín). Ví dụ: 'a sealing of wax' (lớp niêm phong bằng sáp), 'sealing for pipes' (chất liệu làm kín cho ống nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sealing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After they seal the package, they will ship it.
Sau khi họ niêm phong gói hàng, họ sẽ vận chuyển nó.
Phủ định
Unless they seal the container properly, the contents will not stay fresh.
Trừ khi họ niêm phong hộp đựng đúng cách, các nội dung bên trong sẽ không giữ được độ tươi.
Nghi vấn
Will they proceed with the sealing process once the temperature is correct?
Liệu họ có tiến hành quá trình niêm phong khi nhiệt độ chính xác không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sealing of the envelope ensures privacy.
Việc niêm phong phong bì đảm bảo tính riêng tư.
Phủ định
They did not seal the container properly.
Họ đã không niêm phong thùng chứa đúng cách.
Nghi vấn
Is the package sealable with this tape?
Gói hàng có niêm phong được bằng loại băng dính này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)