(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permeable
B2

permeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thấm được có thể thẩm thấu cho phép chất lỏng/khí đi qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua

Definition (English Meaning)

allowing liquids or gases to pass through it

Ví dụ Thực tế với 'Permeable'

  • "Clay soil is not very permeable to water."

    "Đất sét không thấm nước cho lắm."

  • "The skin is permeable to certain chemicals."

    "Da có thể thẩm thấu một số hóa chất nhất định."

  • "We need to use a permeable material for the roof to allow ventilation."

    "Chúng ta cần sử dụng một vật liệu thấm khí cho mái nhà để thông gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: permeable
  • Adverb: permeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Permeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'permeable' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc màng có khả năng thẩm thấu. Khác với 'porous' (xốp), 'permeable' nhấn mạnh vào khả năng *cho phép* chất lỏng hoặc khí đi qua, trong khi 'porous' chỉ đơn thuần nói về việc có nhiều lỗ nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', 'permeable to' có nghĩa là 'có thể thẩm thấu đối với' một chất cụ thể. Ví dụ: 'The membrane is permeable to water.' (Màng này có thể thẩm thấu đối với nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permeable'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil is permeable to water.
Đất thấm nước.
Phủ định
This coating is not permeable to air.
Lớp phủ này không thấm khí.
Nghi vấn
Is the membrane permeable to glucose?
Màng có thấm glucose không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)