watershed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watershed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất mà tất cả các dòng suối và nước mưa chảy vào một cửa ra chung, chẳng hạn như dòng chảy ra của hồ chứa, cửa sông hoặc bất kỳ điểm nào dọc theo kênh suối.
Definition (English Meaning)
An area of land that drains all the streams and rainfall to a common outlet such as the outflow of a reservoir, mouth of a bay, or any point along a stream channel.
Ví dụ Thực tế với 'Watershed'
-
"The river's watershed covers a vast area of the state."
"Lưu vực sông bao phủ một khu vực rộng lớn của bang."
-
"The agreement marked a watershed in international relations."
"Thỏa thuận đánh dấu một bước ngoặt trong quan hệ quốc tế."
-
"Protecting the watershed is crucial for maintaining water quality."
"Bảo vệ lưu vực là rất quan trọng để duy trì chất lượng nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watershed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: watershed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watershed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực địa lý và môi trường, 'watershed' chỉ vùng lưu vực, nơi nước chảy về một điểm chung. Ngoài ra, nghĩa bóng của nó chỉ một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử, sự nghiệp hoặc cuộc đời của ai đó. Phân biệt với 'catchment area' (vùng thu nước), 'drainage basin' (lưu vực thoát nước) - các thuật ngữ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'watershed' thường nhấn mạnh hơn đến ranh giới và ảnh hưởng của khu vực đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the watershed' chỉ vị trí nằm trong khu vực lưu vực. 'Watershed of' mô tả lưu vực của một con sông, hồ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watershed'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This event was a watershed moment in their relationship, marking a significant turning point.
|
Sự kiện này là một bước ngoặt trong mối quan hệ của họ, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. |
| Phủ định |
That decision wasn't a watershed for the company; their problems continued afterward.
|
Quyết định đó không phải là một bước ngoặt đối với công ty; các vấn đề của họ vẫn tiếp tục sau đó. |
| Nghi vấn |
Was it a watershed when they decided to invest all their savings?
|
Có phải đó là một bước ngoặt khi họ quyết định đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new dam is completed, the local communities will have been anticipating the watershed moment for economic growth for over a decade.
|
Vào thời điểm con đập mới hoàn thành, các cộng đồng địa phương sẽ đã mong đợi khoảnh khắc bước ngoặt cho sự tăng trưởng kinh tế trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of next year, environmental activists won't have been ignoring the watershed's degradation; they will have been actively campaigning to protect it for years.
|
Đến cuối năm sau, các nhà hoạt động môi trường sẽ không còn phớt lờ sự suy thoái của lưu vực sông nữa; họ sẽ tích cực vận động để bảo vệ nó trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Will scientists have been studying the effects of climate change on the watershed for five years by the time the next report is released?
|
Liệu các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến lưu vực sông trong năm năm tính đến thời điểm báo cáo tiếp theo được công bố chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This agreement will be a watershed moment for international cooperation.
|
Thỏa thuận này sẽ là một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt cho hợp tác quốc tế. |
| Phủ định |
The new policy will not (won't) be a watershed event in the company's history.
|
Chính sách mới sẽ không phải là một sự kiện bước ngoặt trong lịch sử công ty. |
| Nghi vấn |
Will this election be a watershed in the country's political landscape?
|
Liệu cuộc bầu cử này có phải là một bước ngoặt trong bối cảnh chính trị của đất nước? |