critical juncture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical juncture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thời điểm, sự kiện hoặc tình huống mà tại đó một quyết định mang tính quyết định hoặc một bước ngoặt đạt được, ảnh hưởng đáng kể đến các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A point in time, event, or situation where a decisive decision or turning point is reached, significantly influencing future events or outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Critical juncture'
-
"The country was at a critical juncture in its history, facing both economic crisis and political instability."
"Đất nước đang ở một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử, đối mặt với cả khủng hoảng kinh tế và bất ổn chính trị."
-
"The election represented a critical juncture for the future of the party."
"Cuộc bầu cử đại diện cho một bước ngoặt quan trọng cho tương lai của đảng."
-
"This is a critical juncture in our negotiations; we must proceed carefully."
"Đây là một thời điểm quan trọng trong các cuộc đàm phán của chúng ta; chúng ta phải tiến hành cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical juncture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critical juncture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical juncture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'critical juncture' thường được sử dụng trong các nghiên cứu về chính trị, kinh tế và lịch sử để chỉ những thời điểm quan trọng mà các lựa chọn hoặc sự kiện đã xảy ra, từ đó định hình con đường phát triển tiếp theo. Nó nhấn mạnh tính chất quan trọng và mang tính quyết định của một thời điểm cụ thể. Khác với 'turning point' (bước ngoặt) mang tính chung chung, 'critical juncture' mang tính học thuật và nhấn mạnh sự ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'at', nó thường chỉ ra thời điểm cụ thể: 'at a critical juncture'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ một bối cảnh hoặc lĩnh vực rộng hơn: 'in a critical juncture of the country's history'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical juncture'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiation reached a critical juncture, didn't it?
|
Cuộc đàm phán đã đạt đến một thời điểm quan trọng, phải không? |
| Phủ định |
This isn't a critical juncture for our project, is it?
|
Đây không phải là một thời điểm quan trọng đối với dự án của chúng ta, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a critical juncture for the company, isn't it?
|
Đây là một thời điểm quan trọng cho công ty, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upcoming election will be a critical juncture for the country's future.
|
Cuộc bầu cử sắp tới sẽ là một thời điểm quan trọng cho tương lai của đất nước. |
| Phủ định |
This decision will not be a critical juncture in the company's history; it's just a minor adjustment.
|
Quyết định này sẽ không phải là một thời điểm quan trọng trong lịch sử công ty; nó chỉ là một điều chỉnh nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will this negotiation be a critical juncture that determines the fate of the treaty?
|
Liệu cuộc đàm phán này có phải là một thời điểm quan trọng quyết định số phận của hiệp ước? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has reached a critical juncture in its development.
|
Công ty đã đạt đến một thời điểm quan trọng trong quá trình phát triển của nó. |
| Phủ định |
We have not yet reached a critical juncture in the negotiations.
|
Chúng ta vẫn chưa đạt đến một thời điểm quan trọng trong các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Has the project reached a critical juncture where major decisions are needed?
|
Dự án đã đạt đến một thời điểm quan trọng, nơi cần đưa ra các quyết định lớn chưa? |