waypoint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waypoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm được sử dụng như một điểm tham chiếu hoặc điểm đến trung gian trên một lộ trình.
Definition (English Meaning)
A point used as a reference point or intermediate destination on a route.
Ví dụ Thực tế với 'Waypoint'
-
"The pilot entered the next waypoint into the navigation system."
"Phi công đã nhập waypoint tiếp theo vào hệ thống định vị."
-
"The hikers used waypoints to track their progress through the mountains."
"Những người đi bộ đường dài đã sử dụng các waypoint để theo dõi tiến trình của họ qua những ngọn núi."
-
"The ship sailed from waypoint to waypoint, following the plotted course."
"Con tàu đi từ waypoint này đến waypoint khác, theo lộ trình đã vạch ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waypoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waypoint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waypoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Waypoint thường được sử dụng trong các hệ thống định vị, đặc biệt là GPS, để chỉ một vị trí cụ thể mà người dùng muốn đi qua hoặc đến. Nó có thể đại diện cho một ngã rẽ, một địa danh, hoặc bất kỳ vị trí quan trọng nào khác trên lộ trình. Khác với 'destination' là điểm cuối cùng, 'waypoint' chỉ là một điểm trên đường đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘To’ được sử dụng khi chỉ hướng di chuyển đến waypoint: 'Navigate to the waypoint.' ‘On’ được sử dụng khi chỉ vị trí của một cái gì đó ở waypoint: 'The marker is on the waypoint.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waypoint'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot said that the next waypoint was twenty miles ahead.
|
Phi công nói rằng điểm tham chiếu tiếp theo cách đó hai mươi dặm. |
| Phủ định |
She told me that she did not reach the last waypoint on time.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không đến điểm tham chiếu cuối cùng đúng giờ. |
| Nghi vấn |
He asked if they had passed the first waypoint already.
|
Anh ấy hỏi liệu họ đã vượt qua điểm tham chiếu đầu tiên chưa. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot will set a waypoint on the GPS before starting the flight.
|
Phi công sẽ đặt một điểm định vị trên GPS trước khi bắt đầu chuyến bay. |
| Phủ định |
They are not going to reach the next waypoint before nightfall.
|
Họ sẽ không đến được điểm định vị tiếp theo trước khi trời tối. |
| Nghi vấn |
Will the navigator mark this location as a waypoint for future reference?
|
Liệu người dẫn đường có đánh dấu vị trí này là một điểm định vị để tham khảo trong tương lai không? |