(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waypoint
B2

waypoint

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm định vị điểm tham chiếu trên lộ trình điểm tọa độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waypoint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm được sử dụng như một điểm tham chiếu hoặc điểm đến trung gian trên một lộ trình.

Definition (English Meaning)

A point used as a reference point or intermediate destination on a route.

Ví dụ Thực tế với 'Waypoint'

  • "The pilot entered the next waypoint into the navigation system."

    "Phi công đã nhập waypoint tiếp theo vào hệ thống định vị."

  • "The hikers used waypoints to track their progress through the mountains."

    "Những người đi bộ đường dài đã sử dụng các waypoint để theo dõi tiến trình của họ qua những ngọn núi."

  • "The ship sailed from waypoint to waypoint, following the plotted course."

    "Con tàu đi từ waypoint này đến waypoint khác, theo lộ trình đã vạch ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waypoint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waypoint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

point(điểm)
marker(điểm đánh dấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

destination(điểm đến)

Từ liên quan (Related Words)

navigation(điều hướng)
GPS(hệ thống định vị toàn cầu)
route(lộ trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Hàng không Địa lý Công nghệ định vị

Ghi chú Cách dùng 'Waypoint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Waypoint thường được sử dụng trong các hệ thống định vị, đặc biệt là GPS, để chỉ một vị trí cụ thể mà người dùng muốn đi qua hoặc đến. Nó có thể đại diện cho một ngã rẽ, một địa danh, hoặc bất kỳ vị trí quan trọng nào khác trên lộ trình. Khác với 'destination' là điểm cuối cùng, 'waypoint' chỉ là một điểm trên đường đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

‘To’ được sử dụng khi chỉ hướng di chuyển đến waypoint: 'Navigate to the waypoint.' ‘On’ được sử dụng khi chỉ vị trí của một cái gì đó ở waypoint: 'The marker is on the waypoint.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waypoint'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot said that the next waypoint was twenty miles ahead.
Phi công nói rằng điểm tham chiếu tiếp theo cách đó hai mươi dặm.
Phủ định
She told me that she did not reach the last waypoint on time.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không đến điểm tham chiếu cuối cùng đúng giờ.
Nghi vấn
He asked if they had passed the first waypoint already.
Anh ấy hỏi liệu họ đã vượt qua điểm tham chiếu đầu tiên chưa.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot will set a waypoint on the GPS before starting the flight.
Phi công sẽ đặt một điểm định vị trên GPS trước khi bắt đầu chuyến bay.
Phủ định
They are not going to reach the next waypoint before nightfall.
Họ sẽ không đến được điểm định vị tiếp theo trước khi trời tối.
Nghi vấn
Will the navigator mark this location as a waypoint for future reference?
Liệu người dẫn đường có đánh dấu vị trí này là một điểm định vị để tham khảo trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)