(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wearisomely
C1

wearisomely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách mệt mỏi một cách chán ngắt làm cho người ta mệt mỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wearisomely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra sự mệt mỏi hoặc buồn chán; một cách mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

In a way that causes tiredness or boredom; tiresomely.

Ví dụ Thực tế với 'Wearisomely'

  • "He repeated the same arguments wearisomely."

    "Anh ta lặp đi lặp lại những luận điểm cũ một cách mệt mỏi."

  • "The lecture dragged on wearisomely."

    "Bài giảng kéo dài một cách mệt mỏi."

  • "She explained the rules wearisomely, as if speaking to a child."

    "Cô ấy giải thích các quy tắc một cách mệt mỏi, như thể đang nói chuyện với một đứa trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wearisomely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wearisomely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interestingly(một cách thú vị)
excitingly(một cách hứng khởi)

Từ liên quan (Related Words)

exhaustingly(một cách kiệt sức)
boringly(một cách nhàm chán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wearisomely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wearisomely' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, gây ra cảm giác mệt mỏi, chán nản cho người quan sát hoặc tham gia. Nó thường được dùng để mô tả những công việc, hoạt động lặp đi lặp lại, kéo dài hoặc thiếu sự thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wearisomely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)