wearisomely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wearisomely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra sự mệt mỏi hoặc buồn chán; một cách mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
In a way that causes tiredness or boredom; tiresomely.
Ví dụ Thực tế với 'Wearisomely'
-
"He repeated the same arguments wearisomely."
"Anh ta lặp đi lặp lại những luận điểm cũ một cách mệt mỏi."
-
"The lecture dragged on wearisomely."
"Bài giảng kéo dài một cách mệt mỏi."
-
"She explained the rules wearisomely, as if speaking to a child."
"Cô ấy giải thích các quy tắc một cách mệt mỏi, như thể đang nói chuyện với một đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wearisomely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wearisomely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wearisomely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wearisomely' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, gây ra cảm giác mệt mỏi, chán nản cho người quan sát hoặc tham gia. Nó thường được dùng để mô tả những công việc, hoạt động lặp đi lặp lại, kéo dài hoặc thiếu sự thú vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wearisomely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.