(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weep
B2

weep

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khóc rơi lệ than khóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weep'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khóc, rơi lệ.

Definition (English Meaning)

To shed tears; cry.

Ví dụ Thực tế với 'Weep'

  • "She began to weep when she heard the news."

    "Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin."

  • "He wept at the funeral."

    "Anh ấy đã khóc trong đám tang."

  • "She wept bitter tears of regret."

    "Cô ấy đã khóc những giọt nước mắt cay đắng của sự hối hận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weep'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: weep, wept, weeping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cry(khóc)
sob(khóc nức nở)
bawl(khóc to, gào khóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

laugh(cười)
rejoice(vui mừng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Weep'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'weep' thường mang sắc thái buồn bã, đau khổ sâu sắc hơn so với 'cry'. Nó gợi ý một hành động khóc lóc âm thầm, có thể kéo dài. So sánh với 'sob' (khóc nức nở), 'weep' thường nhẹ nhàng và ít kịch tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for over

Weep *for* someone/something: khóc thương ai/cái gì; Weep *over* someone/something: khóc lóc vì ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weep'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should weep if she feels sad.
Cô ấy nên khóc nếu cô ấy cảm thấy buồn.
Phủ định
You must not weep in public.
Bạn không được khóc ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Could he weep after hearing the news?
Liệu anh ấy có thể khóc sau khi nghe tin không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wept when she heard the sad news.
Cô ấy đã khóc khi nghe tin buồn.
Phủ định
He did not weep at the funeral.
Anh ấy đã không khóc trong đám tang.
Nghi vấn
Did you weep during the movie?
Bạn đã khóc trong khi xem phim phải không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't watched that sad movie, she wouldn't weep so much now.
Nếu cô ấy đã không xem bộ phim buồn đó, cô ấy sẽ không khóc nhiều đến vậy bây giờ.
Phủ định
If he hadn't lost his wallet, he wouldn't be weeping at the police station.
Nếu anh ấy không mất ví, anh ấy sẽ không khóc lóc ở đồn cảnh sát.
Nghi vấn
If they hadn't won the lottery, would they weep tears of joy?
Nếu họ không trúng xổ số, họ có khóc những giọt nước mắt hạnh phúc không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to weep when she hears the sad news.
Cô ấy sẽ khóc khi nghe tin buồn.
Phủ định
They are not going to weep at the wedding; they're very happy for the couple.
Họ sẽ không khóc trong đám cưới; họ rất vui cho cặp đôi.
Nghi vấn
Are you going to weep if you don't get the job?
Bạn sẽ khóc nếu bạn không có được công việc đó chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)