weep
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khóc, rơi lệ.
Definition (English Meaning)
To shed tears; cry.
Ví dụ Thực tế với 'Weep'
-
"She began to weep when she heard the news."
"Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin."
-
"He wept at the funeral."
"Anh ấy đã khóc trong đám tang."
-
"She wept bitter tears of regret."
"Cô ấy đã khóc những giọt nước mắt cay đắng của sự hối hận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: weep, wept, weeping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weep' thường mang sắc thái buồn bã, đau khổ sâu sắc hơn so với 'cry'. Nó gợi ý một hành động khóc lóc âm thầm, có thể kéo dài. So sánh với 'sob' (khóc nức nở), 'weep' thường nhẹ nhàng và ít kịch tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Weep *for* someone/something: khóc thương ai/cái gì; Weep *over* someone/something: khóc lóc vì ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weep'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should weep if she feels sad.
|
Cô ấy nên khóc nếu cô ấy cảm thấy buồn. |
| Phủ định |
You must not weep in public.
|
Bạn không được khóc ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Could he weep after hearing the news?
|
Liệu anh ấy có thể khóc sau khi nghe tin không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wept when she heard the sad news.
|
Cô ấy đã khóc khi nghe tin buồn. |
| Phủ định |
He did not weep at the funeral.
|
Anh ấy đã không khóc trong đám tang. |
| Nghi vấn |
Did you weep during the movie?
|
Bạn đã khóc trong khi xem phim phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't watched that sad movie, she wouldn't weep so much now.
|
Nếu cô ấy đã không xem bộ phim buồn đó, cô ấy sẽ không khóc nhiều đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't lost his wallet, he wouldn't be weeping at the police station.
|
Nếu anh ấy không mất ví, anh ấy sẽ không khóc lóc ở đồn cảnh sát. |
| Nghi vấn |
If they hadn't won the lottery, would they weep tears of joy?
|
Nếu họ không trúng xổ số, họ có khóc những giọt nước mắt hạnh phúc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to weep when she hears the sad news.
|
Cô ấy sẽ khóc khi nghe tin buồn. |
| Phủ định |
They are not going to weep at the wedding; they're very happy for the couple.
|
Họ sẽ không khóc trong đám cưới; họ rất vui cho cặp đôi. |
| Nghi vấn |
Are you going to weep if you don't get the job?
|
Bạn sẽ khóc nếu bạn không có được công việc đó chứ? |