rejoice
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejoice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vui mừng khôn xiết, hân hoan, hoan hỉ.
Definition (English Meaning)
To feel or show great joy or delight.
Ví dụ Thực tế với 'Rejoice'
-
"They rejoiced at the news of the victory."
"Họ vui mừng khôn xiết trước tin chiến thắng."
-
"We rejoice that peace has been restored."
"Chúng tôi vui mừng vì hòa bình đã được lập lại."
-
"The people rejoiced when the king returned."
"Dân chúng hân hoan khi nhà vua trở về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejoice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rejoice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejoice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường diễn tả niềm vui lớn lao, sâu sắc, thường mang tính trang trọng hoặc được dùng trong văn chương. Khác với 'be happy' (vui vẻ) chỉ trạng thái vui chung chung, 'rejoice' nhấn mạnh sự hân hoan tột độ. 'Celebrate' (ăn mừng) là hành động thể hiện niềm vui, còn 'rejoice' là cảm xúc bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rejoice at' diễn tả vui mừng *vì* điều gì (nguyên nhân cụ thể). 'Rejoice in' nhấn mạnh vui mừng *trong* điều gì (tận hưởng niềm vui). 'Rejoice over' thể hiện vui mừng *trên* (hoặc chiến thắng) điều gì (thường là khó khăn đã vượt qua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejoice'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hooray, let us rejoice in this victory!
|
Tuyệt vời, chúng ta hãy vui mừng trong chiến thắng này! |
| Phủ định |
Alas, do not rejoice yet, for the battle is not over.
|
Than ôi, đừng vội mừng, vì trận chiến vẫn chưa kết thúc. |
| Nghi vấn |
Wow, should we rejoice now that we've received good news?
|
Ồ, chúng ta có nên vui mừng ngay bây giờ khi chúng ta nhận được tin tốt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They rejoice at the good news.
|
Họ vui mừng trước tin tốt. |
| Phủ định |
Why didn't they rejoice when they heard the news?
|
Tại sao họ không vui mừng khi nghe tin? |
| Nghi vấn |
Who rejoiced when the war ended?
|
Ai đã vui mừng khi chiến tranh kết thúc? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They rejoice at the good news.
|
Họ vui mừng trước tin tốt. |
| Phủ định |
Do they not rejoice in their success?
|
Chẳng lẽ họ không vui mừng vì thành công của họ sao? |
| Nghi vấn |
Will you rejoice when you hear the news?
|
Bạn sẽ vui mừng khi bạn nghe tin chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to rejoice when they hear the good news.
|
Họ sẽ vui mừng khi nghe tin tốt. |
| Phủ định |
I am not going to rejoice at your misfortune.
|
Tôi sẽ không vui mừng trước sự bất hạnh của bạn. |
| Nghi vấn |
Are you going to rejoice if you win the lottery?
|
Bạn có định vui mừng nếu bạn trúng xổ số không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been rejoicing at the victory before they heard the full extent of the damage.
|
Họ đã reo mừng chiến thắng trước khi nghe thấy toàn bộ mức độ thiệt hại. |
| Phủ định |
She hadn't been rejoicing when she realized it was a false alarm.
|
Cô ấy đã không reo mừng khi nhận ra đó là báo động giả. |
| Nghi vấn |
Had you been rejoicing when the news broke, or were you still skeptical?
|
Bạn đã reo mừng khi tin tức nổ ra, hay bạn vẫn còn hoài nghi? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been rejoicing at the good news all morning.
|
Họ đã vui mừng vì tin tốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She hasn't been rejoicing about her promotion because she feels guilty.
|
Cô ấy đã không vui mừng về việc thăng chức vì cô ấy cảm thấy tội lỗi. |
| Nghi vấn |
Has he been rejoicing over his team's victory since the game ended?
|
Anh ấy đã vui mừng trước chiến thắng của đội mình kể từ khi trận đấu kết thúc phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could rejoice in their happiness, but I'm just too jealous.
|
Tôi ước tôi có thể vui mừng trong hạnh phúc của họ, nhưng tôi quá ghen tị. |
| Phủ định |
If only she hadn't rejoiced so loudly at my misfortune; I might have forgiven her.
|
Giá như cô ấy không vui mừng quá lớn tiếng trước bất hạnh của tôi, có lẽ tôi đã tha thứ cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
If only they would rejoice with us when we win, instead of always complaining.
|
Giá như họ vui mừng cùng chúng ta khi chúng ta thắng, thay vì luôn phàn nàn. |