(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microgravity
C1

microgravity

noun

Nghĩa tiếng Việt

vi trọng lực môi trường trọng lực cực nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microgravity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng trải qua lực hấp dẫn rất nhỏ.

Definition (English Meaning)

The condition of experiencing very little gravitational force.

Ví dụ Thực tế với 'Microgravity'

  • "Experiments conducted in microgravity reveal new properties of materials."

    "Các thí nghiệm được tiến hành trong môi trường microgravity cho thấy những đặc tính mới của vật liệu."

  • "The long-term effects of microgravity on the human body are still being studied."

    "Những ảnh hưởng lâu dài của microgravity lên cơ thể người vẫn đang được nghiên cứu."

  • "Microgravity research is essential for future space exploration."

    "Nghiên cứu về microgravity là rất cần thiết cho việc khám phá vũ trụ trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microgravity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microgravity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduced gravity(giảm trọng lực)
low gravity(trọng lực thấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

gravity(trọng lực)
earth gravity(trọng lực trái đất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Microgravity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'microgravity' được sử dụng chính xác hơn 'zero gravity' hay 'weightlessness' vì lực hấp dẫn thực tế không hoàn toàn bằng không, mà chỉ giảm đáng kể. Nó thường xuất hiện trong các môi trường như trạm vũ trụ hoặc các chuyến bay parabol.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘in microgravity’: chỉ môi trường mà hiện tượng microgravity xảy ra. Ví dụ: Experiments in microgravity show different results than on Earth.
‘under microgravity’: chỉ việc thực hiện hoặc chịu ảnh hưởng của tình trạng microgravity. Ví dụ: The astronauts worked under microgravity conditions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microgravity'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study how microgravity affects plant growth in space.
Các nhà khoa học nghiên cứu cách vi trọng lực ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật trong không gian.
Phủ định
The experiment did not focus on the effects of microgravity on human bone density.
Thí nghiệm không tập trung vào ảnh hưởng của vi trọng lực lên mật độ xương của con người.
Nghi vấn
Does microgravity significantly alter the behavior of fluids?
Vi trọng lực có làm thay đổi đáng kể hành vi của chất lỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)