(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-informed
C1

well-informed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

am hiểu thông thạo nắm vững thông tin có kiến thức sâu rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-informed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện nhiều kiến thức về một chủ đề cụ thể hoặc về các sự kiện hiện tại.

Definition (English Meaning)

Having or showing much knowledge about a particular subject or about current events.

Ví dụ Thực tế với 'Well-informed'

  • "She is a well-informed journalist who always has the latest news."

    "Cô ấy là một nhà báo am hiểu, người luôn có những tin tức mới nhất."

  • "A well-informed electorate is essential for a healthy democracy."

    "Một cử tri đoàn am hiểu là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "He is well-informed about the company's financial situation."

    "Anh ấy có đầy đủ thông tin về tình hình tài chính của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-informed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-informed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knowledgeable(hiểu biết)
informed(được thông báo)
up-to-date(cập nhật)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninformed(thiếu hiểu biết)
ignorant(ngu dốt)
misinformed(bị thông tin sai lệch)

Từ liên quan (Related Words)

current affairs(thời sự)
news(tin tức)
politics(chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Well-informed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'well-informed' diễn tả việc một người có kiến thức sâu rộng và cập nhật về một chủ đề nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ người có hiểu biết tốt về các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế, hoặc bất kỳ lĩnh vực cụ thể nào khác. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'knowledgeable' nằm ở chỗ 'well-informed' nhấn mạnh vào việc người đó không chỉ có kiến thức mà còn được cập nhật thông tin thường xuyên. So với 'educated' thì 'well-informed' tập trung vào thông tin cụ thể và thực tế hơn là trình độ học vấn chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi đi với 'about', 'well-informed' diễn tả việc có kiến thức về một chủ đề cụ thể nào đó (ví dụ: 'well-informed about politics'). Khi đi với 'on', nó cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào chủ đề mà người đó có thông tin (ví dụ: 'well-informed on current affairs').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-informed'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is a well-informed journalist!
Ồ, cô ấy là một nhà báo am hiểu đấy!
Phủ định
Alas, he wasn't well-informed about the risks.
Than ôi, anh ấy đã không được thông tin đầy đủ về những rủi ro.
Nghi vấn
Hey, are you well-informed about the latest developments?
Này, bạn có được thông tin đầy đủ về những phát triển mới nhất không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been well-informed about the company's financial situation, she would have invested in it.
Nếu cô ấy đã được thông tin đầy đủ về tình hình tài chính của công ty, cô ấy đã đầu tư vào nó.
Phủ định
If the public hadn't been well-informed about the risks, they would not have taken precautions.
Nếu công chúng không được thông tin đầy đủ về những rủi ro, họ đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the team had been well-informed about the potential challenges?
Dự án có thành công hay không nếu nhóm đã được thông tin đầy đủ về những thách thức tiềm ẩn?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The public is considered well-informed about the new regulations.
Công chúng được coi là có đầy đủ thông tin về các quy định mới.
Phủ định
The students were not being well-informed about the upcoming changes to the curriculum.
Các sinh viên đã không được thông báo đầy đủ về những thay đổi sắp tới đối với chương trình giảng dạy.
Nghi vấn
Will the citizens be well-informed about the potential risks?
Liệu người dân có được thông báo đầy đủ về những rủi ro tiềm ẩn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's well-informed decision to invest in renewable energy proved to be very profitable.
Quyết định sáng suốt của công ty khi đầu tư vào năng lượng tái tạo đã chứng tỏ rất có lợi nhuận.
Phủ định
The students' lack of well-informed opinions on the political situation made their debate unconvincing.
Việc các sinh viên thiếu ý kiến am hiểu về tình hình chính trị khiến cuộc tranh luận của họ không thuyết phục.
Nghi vấn
Was the politician's well-informed stance on climate change influential in swaying public opinion?
Lập trường am hiểu của chính trị gia về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến việc lay chuyển dư luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)