misinformed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misinformed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc dựa trên thông tin không chính xác hoặc sai lệch.
Definition (English Meaning)
Having or based on incorrect or inaccurate information.
Ví dụ Thực tế với 'Misinformed'
-
"The public is often misinformed about the risks of the disease."
"Công chúng thường bị cung cấp thông tin sai lệch về những rủi ro của căn bệnh này."
-
"Many people are misinformed about the benefits of vaccination."
"Nhiều người bị cung cấp thông tin sai lệch về lợi ích của việc tiêm chủng."
-
"The article was full of misinformed claims."
"Bài báo chứa đầy những tuyên bố sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misinformed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: misinformed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misinformed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misinformed' nhấn mạnh việc ai đó có thông tin sai lệch, dẫn đến những hành động hoặc quyết định không đúng đắn. Nó khác với 'uninformed' (thiếu thông tin) ở chỗ 'misinformed' có nghĩa là đã nhận được thông tin, nhưng thông tin đó lại sai. Khác với 'ill-informed' (ít thông tin, thông tin không đầy đủ) khi 'misinformed' ám chỉ thông tin sai lệch đã được tiếp nhận và tin tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misinformed about' được dùng khi nói về chủ đề cụ thể mà ai đó bị cung cấp thông tin sai lệch. Ví dụ: 'He is misinformed about the company's policies'. 'Misinformed on' tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: 'The public is often misinformed on important political issues.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misinformed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was misinformed about the company's financial status, he still decided to invest in it.
|
Mặc dù anh ấy đã bị thông tin sai lệch về tình hình tài chính của công ty, anh ấy vẫn quyết định đầu tư vào nó. |
| Phủ định |
Because the journalist was not misinformed about the facts, her report was accurate and unbiased.
|
Vì nhà báo không bị thông tin sai lệch về các sự kiện, báo cáo của cô ấy chính xác và khách quan. |
| Nghi vấn |
If the voters are misinformed about the candidate's policies, will they still vote for him?
|
Nếu cử tri bị thông tin sai lệch về các chính sách của ứng cử viên, liệu họ có còn bỏ phiếu cho ông ấy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was misinformed about the project deadline, wasn't he?
|
Anh ấy đã bị thông tin sai lệch về thời hạn của dự án, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't misinformed about the company's policies, is she?
|
Cô ấy không bị thông tin sai lệch về các chính sách của công ty, phải không? |
| Nghi vấn |
They are misinformed, aren't they?
|
Họ bị thông tin sai lệch, đúng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been misinforming people about the company's policies.
|
Cô ấy đã và đang cung cấp thông tin sai lệch cho mọi người về các chính sách của công ty. |
| Phủ định |
They haven't been misinforming the public intentionally.
|
Họ đã không cố ý cung cấp thông tin sai lệch cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Has the media been misinforming the public about the election results?
|
Liệu giới truyền thông có đang cung cấp thông tin sai lệch cho công chúng về kết quả bầu cử không? |