welt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Welt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết lằn, vết sưng tấy trên da do bị đánh, quất; vết roi.
Definition (English Meaning)
A raised mark on the skin caused by a blow; a weal.
Ví dụ Thực tế với 'Welt'
-
"The whip left a painful welt on his back."
"Cây roi để lại một vết lằn đau đớn trên lưng anh ta."
-
"Her skin was covered in welts after the allergic reaction."
"Da cô ấy phủ đầy những vết lằn sau phản ứng dị ứng."
-
"Goodyear welting is a sign of quality in shoes."
"Đường viền Goodyear là một dấu hiệu của chất lượng trong giày dép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Welt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: welt
- Verb: welt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Welt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Welt thường dùng để chỉ vết thương do tác động vật lý trực tiếp lên da, gây ra sự sưng và đỏ. Nó khác với bruise (vết bầm) ở chỗ vết bầm thường là do máu tụ dưới da, không nhất thiết có bề mặt da bị nâng lên rõ rệt như welt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'welt on the skin' để chỉ vị trí của vết lằn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Welt'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the swelling goes down, he will have welted the leather into a sturdy boot.
|
Khi vết sưng giảm xuống, anh ấy sẽ hoàn thành việc tạo hình da thành một chiếc ủng chắc chắn. |
| Phủ định |
By next week, the doctor won't have welted the incision closed; he'll use sutures instead.
|
Đến tuần sau, bác sĩ sẽ không khâu vết mổ bằng cách tạo gờ; thay vào đó, anh ấy sẽ sử dụng chỉ khâu. |
| Nghi vấn |
Will the artisan have welted the edges of the bag by the end of the day?
|
Người thợ thủ công có hoàn thành việc tạo gờ các cạnh của túi vào cuối ngày không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the fight ends, the boxer will have been welting his opponent for fifteen grueling rounds.
|
Vào thời điểm trận đấu kết thúc, võ sĩ sẽ đã đấm bầm dập đối thủ của mình trong mười lăm hiệp đấu tàn khốc. |
| Phủ định |
By next week, the skin on his back won't have been welting up as much after each allergy test.
|
Đến tuần sau, da trên lưng anh ấy sẽ không còn nổi mẩn nhiều sau mỗi lần kiểm tra dị ứng nữa. |
| Nghi vấn |
Will the factory workers have been welting the leather continuously for eight hours by the time their shift ends?
|
Liệu công nhân nhà máy sẽ đã liên tục làm rách da trong tám giờ vào thời điểm ca làm việc của họ kết thúc không? |