weal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết sưng đỏ trên da do bị đánh hoặc do áp lực.
Definition (English Meaning)
A red, swollen mark left on flesh by a blow or pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Weal'
-
"The whip left a long, angry weal across his back."
"Cây roi để lại một vết dài, đỏ tấy trên lưng anh ta."
-
"The teacher saw the weals on the child's arms and called social services."
"Giáo viên nhìn thấy những vết lằn trên cánh tay đứa trẻ và đã gọi cho sở xã hội."
-
"The government should focus on the weal of its citizens."
"Chính phủ nên tập trung vào sự thịnh vượng của công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weal' thường dùng để chỉ vết sưng do roi, quất hoặc áp lực kéo dài. Nó nhấn mạnh vào sự thay đổi màu sắc và hình dạng của da. So sánh với 'bruise' (vết bầm), 'weal' thường nổi rõ hơn và có thể không gây đau nhiều như 'bruise'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weal'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nation's weal depends on its citizens' hard work.
|
Sự thịnh vượng của quốc gia phụ thuộc vào sự chăm chỉ của công dân. |
| Phủ định |
The politician did not consider the weal of the community when making the decision.
|
Chính trị gia đã không xem xét sự thịnh vượng của cộng đồng khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Does the current economic policy truly promote the weal of all citizens?
|
Liệu chính sách kinh tế hiện tại có thực sự thúc đẩy sự thịnh vượng của tất cả công dân không? |