(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ westward
B2

westward

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

về hướng tây về phía tây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Westward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía tây.

Definition (English Meaning)

Located in or oriented toward the west.

Ví dụ Thực tế với 'Westward'

  • "The westward expansion of the United States."

    "Sự mở rộng về phía tây của Hoa Kỳ."

  • "They continued their journey westward."

    "Họ tiếp tục hành trình về phía tây."

  • "The westward winds brought rain."

    "Những cơn gió tây mang mưa đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Westward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: westward
  • Adverb: westward(s)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

westwards(về phía tây)
westerly(hướng tây)

Trái nghĩa (Antonyms)

eastward(về phía đông)

Từ liên quan (Related Words)

northward(về phía bắc)
southward(về phía nam)
eastward(về phía đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Phương hướng

Ghi chú Cách dùng 'Westward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vị trí hoặc hướng của một vật thể, địa điểm hoặc chuyển động. Khác với 'western' là chỉ thuộc về văn hóa, phong tục của phương tây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Westward'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pioneers traveled westward across the plains.
Những người tiên phong đã đi về phía tây trên khắp đồng bằng.
Phủ định
The ship didn't sail westward due to the storm.
Con tàu đã không đi về phía tây do cơn bão.
Nghi vấn
Did the explorers venture westward into the unknown territory?
Những nhà thám hiểm có mạo hiểm về phía tây vào vùng lãnh thổ chưa được biết đến không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day of hiking, westward, the sun finally began to set, painting the sky in vibrant colors.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, về phía tây, mặt trời cuối cùng cũng bắt đầu lặn, vẽ lên bầu trời những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
Unlike the pioneers, westward, we aren't traveling by covered wagon, nor are we facing the same hardships.
Không giống như những người tiên phong, về phía tây, chúng ta không di chuyển bằng xe ngựa có mái che, cũng không phải đối mặt với những khó khăn tương tự.
Nghi vấn
Considering the impending storm, westward, should we continue our journey, or should we seek shelter?
Xem xét cơn bão sắp xảy ra, về phía tây, chúng ta có nên tiếp tục cuộc hành trình của mình, hay chúng ta nên tìm nơi trú ẩn?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pioneers traveled westward across the plains.
Những người tiên phong đã di chuyển về phía tây qua những đồng bằng.
Phủ định
The flock of birds did not fly westward; they headed south.
Đàn chim không bay về hướng tây; chúng bay về hướng nam.
Nghi vấn
Did the settlers move westward in search of new opportunities?
Những người định cư có di chuyển về phía tây để tìm kiếm những cơ hội mới không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pioneers are moving westward, seeking new lands.
Những người tiên phong đang di chuyển về phía tây, tìm kiếm những vùng đất mới.
Phủ định
The flock of birds is not flying westward right now; they're heading north.
Đàn chim hiện không bay về hướng tây; chúng đang hướng về phía bắc.
Nghi vấn
Is the ship sailing westward towards the sunset?
Con tàu có đang đi về hướng tây về phía hoàng hôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)