(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oriented
B2

oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng đến tập trung vào định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng về, quan tâm đến, hoặc tập trung vào một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Directed towards or interested in something.

Ví dụ Thực tế với 'Oriented'

  • "The company is strongly oriented towards profit."

    "Công ty rất chú trọng đến lợi nhuận."

  • "She's very career-oriented."

    "Cô ấy rất định hướng nghề nghiệp."

  • "The course is designed to be practically oriented."

    "Khóa học được thiết kế để mang tính thực tế cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'oriented' thường được sử dụng để mô tả sự tập trung, khuynh hướng hoặc mục tiêu của một người, tổ chức hoặc hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh vào định hướng cụ thể. Ví dụ, 'customer-oriented' có nghĩa là tập trung vào khách hàng hơn là chỉ đơn thuần cung cấp sản phẩm/dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards around

'+ to': được hướng tới, phù hợp với. Ví dụ: 'oriented to the needs of the customer'. '+ towards': có xu hướng, có chiều hướng. Ví dụ: 'oriented towards problem-solving'. '+ around': tập trung vào, xoay quanh. Ví dụ: 'oriented around the principles of sustainability'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oriented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)