westerly
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Westerly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hướng tây hoặc hướng về phía tây.
Ví dụ Thực tế với 'Westerly'
-
"The house has a westerly aspect, catching the evening sun."
"Ngôi nhà có hướng tây, đón ánh nắng chiều."
-
"The ship sailed in a westerly direction."
"Con tàu đi theo hướng tây."
-
"Westerly winds are common in this region."
"Gió tây là phổ biến ở khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Westerly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: westerly (số nhiều: westerlies)
- Adjective: westerly
- Adverb: westerly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Westerly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu dùng để chỉ hướng hoặc vị trí địa lý. Thường dùng để mô tả gió, dòng chảy hoặc các yếu tố khác có liên quan đến hướng tây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Westerly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind will blow westerly tomorrow.
|
Gió sẽ thổi hướng tây vào ngày mai. |
| Phủ định |
The storm isn't going to move westerly; it's staying put.
|
Cơn bão sẽ không di chuyển về phía tây; nó sẽ ở nguyên vị trí. |
| Nghi vấn |
Will the westerlies bring rain next week?
|
Liệu gió tây có mang mưa đến vào tuần tới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the wind would blow more westerly tomorrow so we could go sailing.
|
Tôi ước ngày mai gió sẽ thổi hướng tây hơn để chúng ta có thể đi thuyền buồm. |
| Phủ định |
If only the westerly winds hadn't been so strong yesterday; the fishing trip would have been more enjoyable.
|
Giá mà hôm qua gió tây không mạnh đến thế; chuyến đi câu cá đã thú vị hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only we could predict if the weather would turn more westerly later today?
|
Ước gì chúng ta có thể dự đoán liệu thời tiết có chuyển hướng tây hơn vào cuối ngày hôm nay không? |