whatever
InterjectionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whatever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dùng để thể hiện rằng một người không quan tâm đến điều gì đó hoặc cảm thấy khó chịu về điều đó.
Definition (English Meaning)
Used to indicate that a person does not care about something or is annoyed by something.
Ví dụ Thực tế với 'Whatever'
-
"I don't want to go to the party. - Whatever."
"Tôi không muốn đi dự tiệc. - Kệ thây."
-
"He said he didn't care, whatever."
"Anh ta nói anh ta không quan tâm, kệ thây."
-
"Whatever happens, I'll be fine."
"Dù có chuyện gì xảy ra, tôi cũng sẽ ổn thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whatever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whatever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để bày tỏ sự thờ ơ, bực bội hoặc phản đối một cách thiếu tôn trọng. Mức độ lịch sự rất thấp, thường dùng trong giao tiếp không chính thức hoặc khi muốn thể hiện sự thách thức. Cần cân nhắc ngữ cảnh trước khi sử dụng. So với các từ như 'I don't care' (tôi không quan tâm) hay 'never mind' (đừng bận tâm), 'whatever' mang sắc thái tiêu cực và thiếu thiện chí hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whatever'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.