what's more
Trạng từ liên kếtNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'What's more'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêm vào đó; hơn nữa.
Definition (English Meaning)
In addition; furthermore.
Ví dụ Thực tế với 'What's more'
-
"The food was delicious, and what's more, the service was excellent."
"Đồ ăn rất ngon, và hơn nữa, dịch vụ lại tuyệt vời."
-
"He's intelligent, and what's more, he's very hard-working."
"Anh ấy thông minh, và hơn nữa, anh ấy rất chăm chỉ."
-
"The house is beautiful, and what's more, it's in a great location."
"Ngôi nhà rất đẹp, và hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'What's more'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: trạng từ liên kết
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'What's more'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"What's more" được sử dụng để giới thiệu một thông tin hoặc ý tưởng bổ sung, thường là để nhấn mạnh hoặc củng cố những gì đã nói trước đó. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Khác với "moreover" hoặc "furthermore", "what's more" mang sắc thái thân mật, ít trang trọng hơn. Nó có thể truyền tải một cảm giác ngạc nhiên hoặc thích thú khi thêm thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'What's more'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
What's more, that he finished the project on time impressed the manager.
|
Hơn nữa, việc anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn đã gây ấn tượng với người quản lý. |
| Phủ định |
What's more, whether she will accept the offer is not known yet.
|
Hơn nữa, việc liệu cô ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What's more, can you believe that he actually said that?
|
Hơn nữa, bạn có tin được rằng anh ấy thực sự đã nói điều đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is not only intelligent: what's more, she is incredibly kind.
|
Cô ấy không chỉ thông minh: hơn thế nữa, cô ấy còn vô cùng tốt bụng. |
| Phủ định |
The project wasn't a complete failure: what's more, we learned some valuable lessons from it.
|
Dự án không phải là một thất bại hoàn toàn: hơn thế nữa, chúng tôi đã học được một số bài học có giá trị từ nó. |
| Nghi vấn |
He already has a car: what's more, does he really need a motorcycle?
|
Anh ấy đã có một chiếc ô tô: hơn thế nữa, anh ấy có thực sự cần một chiếc xe máy không? |