(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ what's more
B2

what's more

Trạng từ liên kết

Nghĩa tiếng Việt

hơn nữa thêm vào đó ngoài ra vả lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'What's more'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm vào đó; hơn nữa.

Definition (English Meaning)

In addition; furthermore.

Ví dụ Thực tế với 'What's more'

  • "The food was delicious, and what's more, the service was excellent."

    "Đồ ăn rất ngon, và hơn nữa, dịch vụ lại tuyệt vời."

  • "He's intelligent, and what's more, he's very hard-working."

    "Anh ấy thông minh, và hơn nữa, anh ấy rất chăm chỉ."

  • "The house is beautiful, and what's more, it's in a great location."

    "Ngôi nhà rất đẹp, và hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'What's more'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: trạng từ liên kết
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

furthermore(hơn nữa) moreover(vả lại)
in addition(thêm vào đó)
besides(ngoài ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'What's more'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"What's more" được sử dụng để giới thiệu một thông tin hoặc ý tưởng bổ sung, thường là để nhấn mạnh hoặc củng cố những gì đã nói trước đó. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Khác với "moreover" hoặc "furthermore", "what's more" mang sắc thái thân mật, ít trang trọng hơn. Nó có thể truyền tải một cảm giác ngạc nhiên hoặc thích thú khi thêm thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'What's more'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
What's more, that he finished the project on time impressed the manager.
Hơn nữa, việc anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn đã gây ấn tượng với người quản lý.
Phủ định
What's more, whether she will accept the offer is not known yet.
Hơn nữa, việc liệu cô ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
What's more, can you believe that he actually said that?
Hơn nữa, bạn có tin được rằng anh ấy thực sự đã nói điều đó không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is not only intelligent: what's more, she is incredibly kind.
Cô ấy không chỉ thông minh: hơn thế nữa, cô ấy còn vô cùng tốt bụng.
Phủ định
The project wasn't a complete failure: what's more, we learned some valuable lessons from it.
Dự án không phải là một thất bại hoàn toàn: hơn thế nữa, chúng tôi đã học được một số bài học có giá trị từ nó.
Nghi vấn
He already has a car: what's more, does he really need a motorcycle?
Anh ấy đã có một chiếc ô tô: hơn thế nữa, anh ấy có thực sự cần một chiếc xe máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)