(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moreover
B2

moreover

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

hơn nữa thêm vào đó bên cạnh đó ngoài ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moreover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm vào đó; hơn nữa; bên cạnh đó.

Definition (English Meaning)

In addition; besides; furthermore.

Ví dụ Thực tế với 'Moreover'

  • "The company's profits have increased significantly. Moreover, they have expanded into new markets."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể. Hơn nữa, họ đã mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The weather was terrible; moreover, we had no food."

    "Thời tiết rất tệ; hơn nữa, chúng tôi không có thức ăn."

  • "She is highly intelligent; moreover, she is extremely hardworking."

    "Cô ấy rất thông minh; hơn nữa, cô ấy cực kỳ chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moreover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

furthermore(hơn nữa)
besides(bên cạnh đó)
in addition(thêm vào đó)
what's more(hơn thế nữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Moreover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Moreover" được sử dụng để bổ sung thêm một thông tin, luận điểm hoặc bằng chứng quan trọng để củng cố ý kiến đã trình bày trước đó. Nó thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để tạo sự mạch lạc và liên kết giữa các ý. So với các từ đồng nghĩa như "furthermore" và "besides", "moreover" có sắc thái trang trọng hơn một chút. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề, theo sau là dấu phẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moreover'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)