moreover
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moreover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêm vào đó; hơn nữa; bên cạnh đó.
Definition (English Meaning)
In addition; besides; furthermore.
Ví dụ Thực tế với 'Moreover'
-
"The company's profits have increased significantly. Moreover, they have expanded into new markets."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể. Hơn nữa, họ đã mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The weather was terrible; moreover, we had no food."
"Thời tiết rất tệ; hơn nữa, chúng tôi không có thức ăn."
-
"She is highly intelligent; moreover, she is extremely hardworking."
"Cô ấy rất thông minh; hơn nữa, cô ấy cực kỳ chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moreover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moreover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Moreover" được sử dụng để bổ sung thêm một thông tin, luận điểm hoặc bằng chứng quan trọng để củng cố ý kiến đã trình bày trước đó. Nó thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để tạo sự mạch lạc và liên kết giữa các ý. So với các từ đồng nghĩa như "furthermore" và "besides", "moreover" có sắc thái trang trọng hơn một chút. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề, theo sau là dấu phẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moreover'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.