(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furthermore
B2

furthermore

Trạng từ liên kết

Nghĩa tiếng Việt

hơn nữa thêm vào đó vả lại ngoài ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furthermore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm vào đó; hơn nữa; vả lại.

Definition (English Meaning)

In addition; moreover.

Ví dụ Thực tế với 'Furthermore'

  • "The report is inaccurate; furthermore, it is misleading."

    "Bản báo cáo này không chính xác; hơn nữa, nó còn gây hiểu lầm."

  • "He was late; furthermore, he didn't bring his homework."

    "Anh ta đến muộn; hơn nữa, anh ta còn không mang bài tập về nhà."

  • "The weather was terrible. Furthermore, we had no map."

    "Thời tiết rất tệ. Thêm vào đó, chúng tôi còn không có bản đồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furthermore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moreover(hơn nữa)
besides(ngoài ra)
in addition(thêm vào đó)
also(cũng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Furthermore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Furthermore" được dùng để bổ sung thêm thông tin, thường là để củng cố một lập luận hoặc trình bày một ý tưởng quan trọng. Nó trang trọng hơn "moreover" và "besides", và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp. Khác với "in addition" mang tính liệt kê đơn thuần, "furthermore" thường giới thiệu một ý có tầm quan trọng hơn hoặc là hệ quả của ý trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furthermore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)