(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whipping boy
C1

whipping boy

noun

Nghĩa tiếng Việt

người chịu tội thay vật tế thần bia đỡ đạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whipping boy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bị đổ lỗi hoặc bị trừng phạt cho những sai lầm hoặc hành vi sai trái của người khác.

Definition (English Meaning)

A person who is blamed or punished for the mistakes or wrongdoings of others.

Ví dụ Thực tế với 'Whipping boy'

  • "The manager became the whipping boy for the team's poor performance."

    "Người quản lý đã trở thành người phải hứng chịu mọi lời chỉ trích cho màn trình diễn kém cỏi của đội."

  • "In many organizations, junior employees are often the whipping boys for senior management's decisions."

    "Trong nhiều tổ chức, nhân viên cấp dưới thường là những người phải gánh chịu hậu quả cho các quyết định của ban quản lý cấp cao."

  • "He felt like the whipping boy after being blamed for a mistake he didn't make."

    "Anh cảm thấy như mình là người chịu tội thay sau khi bị đổ lỗi cho một sai lầm mà anh không gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whipping boy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whipping boy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scapegoat(vật tế thần)
fall guy(người chịu tội thay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

victim(nạn nhân)
patsy(người bị lợi dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Whipping boy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bắt nguồn từ một thông lệ lịch sử, khi một cậu bé (whipping boy) được nuôi dưỡng cùng với một hoàng tử trẻ và bị đánh đòn thay cho hoàng tử nếu hoàng tử cư xử không đúng mực hoặc không học hành chăm chỉ. Ngày nay, nó được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ bất kỳ ai phải gánh chịu trách nhiệm cho những sai sót của người khác, thường là những người có quyền lực cao hơn. 'Scapegoat' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'whipping boy' thường ngụ ý sự lạm dụng hoặc đối xử bất công hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Ví dụ: 'He was used as a whipping boy.' (Anh ta bị lợi dụng như một người chịu tội thay.) hoặc 'He was the whipping boy for the company's failures.' (Anh ta là người phải chịu trách nhiệm cho những thất bại của công ty.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whipping boy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In every office, there's often a scapegoat: the whipping boy who gets blamed for everything that goes wrong.
Trong mỗi văn phòng, thường có một người chịu trận: người chuyên bị đổ lỗi cho mọi thứ sai trái.
Phủ định
The CEO refused to let the intern become the company's whipping boy: he believed everyone should take responsibility for their actions.
Giám đốc điều hành từ chối để thực tập sinh trở thành người chịu trận của công ty: ông tin rằng mọi người nên chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Nghi vấn
Was he always the whipping boy: the person everyone pointed fingers at when something went wrong?
Anh ta có luôn là người chịu trận không: người mà mọi người chỉ trích khi có chuyện gì đó không ổn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)