patsy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người dễ bị lợi dụng hoặc đổ lỗi cho điều gì đó; một người bị lợi dụng và gánh chịu hậu quả; vật tế thần.
Definition (English Meaning)
A person who is easily manipulated or blamed for something; a fall guy; a scapegoat.
Ví dụ Thực tế với 'Patsy'
-
"The senator claimed he was a patsy, set up by his political enemies."
"Thượng nghị sĩ tuyên bố ông là một nạn nhân, bị kẻ thù chính trị gài bẫy."
-
"He was a patsy in their get-rich-quick scheme."
"Anh ta là một con tốt thí trong kế hoạch làm giàu nhanh chóng của họ."
-
"The company used him as a patsy to take the blame for the accounting scandal."
"Công ty đã sử dụng anh ta như một vật tế thân để gánh chịu trách nhiệm cho vụ bê bối kế toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patsy' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một người ngây thơ, cả tin hoặc yếu đuối, bị người khác lợi dụng để thực hiện hành vi sai trái hoặc chịu trách nhiệm thay cho người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, tội phạm hoặc các tình huống có sự lừa dối và thao túng. Khác với 'scapegoat' (vật tế thần) ở chỗ, 'patsy' thường không nhận thức được việc mình bị lợi dụng, trong khi 'scapegoat' có thể biết hoặc không biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patsy as' được dùng để chỉ vai trò bị lợi dụng. Ví dụ: 'He was used as a patsy in the scheme.' 'Patsy for' ám chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc bị đổ lỗi cho cái gì. Ví dụ: 'He was made the patsy for the company's failure.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patsy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a patsy who always takes the blame for others' mistakes.
|
Anh ta là một người dễ bị lợi dụng, người luôn nhận lỗi cho những sai lầm của người khác. |
| Phủ định |
She is not a patsy who can be easily manipulated by their schemes.
|
Cô ấy không phải là một người dễ bị lợi dụng, người có thể dễ dàng bị thao túng bởi những âm mưu của họ. |
| Nghi vấn |
Is he the patsy whom they are trying to frame for the crime?
|
Có phải anh ta là người bị lợi dụng mà họ đang cố gắng gài tội không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoided being a patsy in the negotiation by carefully reviewing the contract.
|
Anh ấy đã tránh trở thành một con rối trong cuộc đàm phán bằng cách xem xét cẩn thận hợp đồng. |
| Phủ định |
They don't appreciate being a patsy for their boss's mistakes.
|
Họ không thích bị lợi dụng làm con rối cho những sai lầm của sếp họ. |
| Nghi vấn |
Is he considering being a patsy to get ahead in the company?
|
Anh ta có đang cân nhắc việc trở thành con rối để thăng tiến trong công ty không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a patsy in their scheme if he trusts them blindly.
|
Anh ta sẽ là một con tốt thí trong kế hoạch của họ nếu anh ta tin họ một cách mù quáng. |
| Phủ định |
She is not going to be a patsy for his lies anymore.
|
Cô ấy sẽ không còn là con rối cho những lời nói dối của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Will they be patsies for the company's fraudulent activities?
|
Liệu họ có phải là những con tốt thí cho các hoạt động gian lận của công ty không? |