scapegoat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scapegoat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc nhóm người bị đổ lỗi cho những sai lầm hoặc hành động sai trái của người khác, hoặc phải chịu đựng thay cho người khác.
Definition (English Meaning)
A person or group made to bear the blame for others or to suffer in their place.
Ví dụ Thực tế với 'Scapegoat'
-
"The manager used the junior employee as a scapegoat for his own mistakes."
"Người quản lý đã sử dụng nhân viên cấp dưới làm vật tế thần cho những sai lầm của chính mình."
-
"Immigrants are often made scapegoats for economic problems."
"Người nhập cư thường bị biến thành vật tế thần cho các vấn đề kinh tế."
-
"Don't use me as a scapegoat for your incompetence."
"Đừng lợi dụng tôi làm vật tế thần cho sự bất tài của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scapegoat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scapegoat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scapegoat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scapegoat' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công khi một người hoặc nhóm người vô tội bị trừng phạt hoặc đổ lỗi để che đậy sai phạm của người khác hoặc để xoa dịu dư luận. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc tổ chức khi có những vấn đề lớn cần giải quyết, và việc tìm ra một 'vật tế thần' có thể giúp giảm bớt áp lực hoặc đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những nguyên nhân sâu xa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scapegoat as': nhấn mạnh vai trò bị gán ghép. Ví dụ: 'He was used as a scapegoat as the company was failing.' ('Anh ta bị lợi dụng làm vật tế thần khi công ty trên đà phá sản.') 'Scapegoat for': chỉ lý do bị đổ lỗi. Ví dụ: 'The employee became a scapegoat for the manager's errors.' ('Người nhân viên trở thành vật tế thần cho những lỗi lầm của người quản lý.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scapegoat'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the team lost the game because of multiple errors, the new player was made the scapegoat so the coach could avoid criticism.
|
Mặc dù đội thua trận vì nhiều lỗi, cầu thủ mới lại bị biến thành vật tế thần để huấn luyện viên có thể tránh bị chỉ trích. |
| Phủ định |
Even though there was evidence pointing to other culprits, the manager didn't allow the intern to not be the scapegoat for the accounting error.
|
Mặc dù có bằng chứng chỉ ra những thủ phạm khác, người quản lý đã không cho phép thực tập sinh không phải là vật tế thần cho lỗi kế toán. |
| Nghi vấn |
Since the project failed due to budget cuts, was the project manager unfairly made the scapegoat, even though the decision was beyond their control?
|
Vì dự án thất bại do cắt giảm ngân sách, liệu người quản lý dự án có bị biến thành vật tế thần một cách bất công, mặc dù quyết định nằm ngoài tầm kiểm soát của họ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager needed someone to blame: he made the new employee the scapegoat for the project's failure.
|
Người quản lý cần một người để đổ lỗi: anh ta biến nhân viên mới thành vật tế thần cho sự thất bại của dự án. |
| Phủ định |
The team refused to make anyone a scapegoat: they acknowledged that the project's failure was due to a combination of factors, not a single person's fault.
|
Cả đội từ chối biến bất kỳ ai thành vật tế thần: họ thừa nhận rằng sự thất bại của dự án là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, không phải lỗi của một người duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is he always the scapegoat: does he always get blamed for things that aren't his fault?
|
Anh ta có phải lúc nào cũng là vật tế thần không: anh ta có luôn bị đổ lỗi cho những điều không phải lỗi của mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the project failed, John, the designated scapegoat, received all the blame.
|
Sau khi dự án thất bại, John, người bị chỉ định làm vật tế thần, đã nhận hết mọi trách nhiệm. |
| Phủ định |
In this company, no one, not even the intern, should be a scapegoat for the manager's mistakes.
|
Trong công ty này, không ai, kể cả thực tập sinh, nên là vật tế thần cho những sai lầm của người quản lý. |
| Nghi vấn |
John, having been blamed unfairly, will you continue to be their scapegoat?
|
John, vì bị đổ lỗi một cách bất công, bạn có tiếp tục làm vật tế thần cho họ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In many organizations, a scapegoat is often chosen to be blamed for the failures of the entire team.
|
Trong nhiều tổ chức, một người chịu tội thay thường được chọn để đổ lỗi cho những thất bại của cả nhóm. |
| Phủ định |
The intern was not chosen as a scapegoat because the team recognized his hard work and dedication.
|
Thực tập sinh không bị chọn làm người chịu tội thay vì cả nhóm ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was the manager made a scapegoat for the project's budget overruns?
|
Có phải người quản lý đã bị biến thành người chịu tội thay cho việc vượt quá ngân sách của dự án không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The junior employee became the scapegoat for the entire department's failure.
|
Nhân viên cấp dưới trở thành vật tế thần cho thất bại của toàn bộ phòng ban. |
| Phủ định |
Why wouldn't the manager accept responsibility instead of finding a scapegoat?
|
Tại sao người quản lý không chịu trách nhiệm thay vì tìm một vật tế thần? |
| Nghi vấn |
Who did the CEO choose as the scapegoat for the company's financial losses?
|
Ai là người mà CEO đã chọn làm vật tế thần cho những thua lỗ tài chính của công ty? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is going to make John the scapegoat for the project's failure.
|
Người quản lý sẽ biến John thành vật tế thần cho sự thất bại của dự án. |
| Phủ định |
They are not going to use her as a scapegoat to avoid taking responsibility.
|
Họ sẽ không sử dụng cô ấy như một vật tế thần để trốn tránh trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Are we going to let him be the scapegoat for everyone else's mistakes?
|
Chúng ta có định để anh ta làm vật tế thần cho những sai lầm của người khác không? |