whirled
Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whirled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'whirl': xoay hoặc làm cho xoay rất nhanh; quay tròn.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'whirl': to turn or cause to turn around very quickly; to spin.
Ví dụ Thực tế với 'Whirled'
-
"The dancer whirled across the stage."
"Vũ công xoay tròn trên sân khấu."
-
"Dust devils whirled across the desert."
"Những cột bụi xoáy tròn trên sa mạc."
-
"She whirled around to face him."
"Cô ấy xoay người lại đối mặt với anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whirled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: whirl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whirled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động xoay, quay tròn một cách nhanh chóng, có thể là tự xoay hoặc bị tác động xoay. Thường dùng để miêu tả chuyển động của vật thể hoặc cảm giác chóng mặt, choáng váng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whirled'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaves might whirl in the autumn wind.
|
Những chiếc lá có thể xoay tròn trong gió mùa thu. |
| Phủ định |
She couldn't whirl the baton fast enough for the routine.
|
Cô ấy không thể xoay dùi cui đủ nhanh cho bài tập. |
| Nghi vấn |
Could the dancer whirl any faster?
|
Liệu vũ công có thể xoay nhanh hơn nữa không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancers are going to whirl across the stage.
|
Các vũ công sẽ xoay tròn trên sân khấu. |
| Phủ định |
The leaves are not going to whirl in the wind because there is no breeze.
|
Lá cây sẽ không xoáy trong gió vì không có gió. |
| Nghi vấn |
Is the dust going to whirl when the car drives by?
|
Bụi có xoáy lên khi xe chạy qua không? |