(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whirled
B2

whirled

Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

xoay tròn quay tròn cuộn xoáy xoay người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whirled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'whirl': xoay hoặc làm cho xoay rất nhanh; quay tròn.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'whirl': to turn or cause to turn around very quickly; to spin.

Ví dụ Thực tế với 'Whirled'

  • "The dancer whirled across the stage."

    "Vũ công xoay tròn trên sân khấu."

  • "Dust devils whirled across the desert."

    "Những cột bụi xoáy tròn trên sa mạc."

  • "She whirled around to face him."

    "Cô ấy xoay người lại đối mặt với anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whirled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spun(quay tròn)
swirled(cuộn xoáy)
twirled(xoắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rotate(xoay)
spin(quay)
revolve(xoay vòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whirled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động xoay, quay tròn một cách nhanh chóng, có thể là tự xoay hoặc bị tác động xoay. Thường dùng để miêu tả chuyển động của vật thể hoặc cảm giác chóng mặt, choáng váng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whirled'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaves might whirl in the autumn wind.
Những chiếc lá có thể xoay tròn trong gió mùa thu.
Phủ định
She couldn't whirl the baton fast enough for the routine.
Cô ấy không thể xoay dùi cui đủ nhanh cho bài tập.
Nghi vấn
Could the dancer whirl any faster?
Liệu vũ công có thể xoay nhanh hơn nữa không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancers are going to whirl across the stage.
Các vũ công sẽ xoay tròn trên sân khấu.
Phủ định
The leaves are not going to whirl in the wind because there is no breeze.
Lá cây sẽ không xoáy trong gió vì không có gió.
Nghi vấn
Is the dust going to whirl when the car drives by?
Bụi có xoáy lên khi xe chạy qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)