(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swirled
B2

swirled

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

xoáy xoay tròn lượn vòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swirled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của swirl: di chuyển theo một hình xoắn hoặc vòng tròn.

Definition (English Meaning)

Past participle of swirl: moved in a twisting or rotating pattern.

Ví dụ Thực tế với 'Swirled'

  • "The cream had swirled into the coffee."

    "Kem đã xoáy vào cà phê."

  • "The snow swirled around us."

    "Tuyết xoáy quanh chúng tôi."

  • "Dust swirled in the empty streets."

    "Bụi xoáy trên những con phố vắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swirled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: swirl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remained still(vẫn đứng yên)
stagnated(đình trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swirled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động xoáy tròn đã xảy ra. Thường dùng để miêu tả chất lỏng, khói, hoặc các vật thể nhỏ di chuyển theo hình xoắn ốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in through

Around: xoáy quanh một vật gì đó (ví dụ: The cream swirled around in the coffee). In: xoáy bên trong một không gian nào đó (ví dụ: The dust swirled in the air). Through: xoáy qua một cái gì đó (ví dụ: The smoke swirled through the trees).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swirled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)