swirled
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swirled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của swirl: di chuyển theo một hình xoắn hoặc vòng tròn.
Definition (English Meaning)
Past participle of swirl: moved in a twisting or rotating pattern.
Ví dụ Thực tế với 'Swirled'
-
"The cream had swirled into the coffee."
"Kem đã xoáy vào cà phê."
-
"The snow swirled around us."
"Tuyết xoáy quanh chúng tôi."
-
"Dust swirled in the empty streets."
"Bụi xoáy trên những con phố vắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swirled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: swirl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swirled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động xoáy tròn đã xảy ra. Thường dùng để miêu tả chất lỏng, khói, hoặc các vật thể nhỏ di chuyển theo hình xoắn ốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Around: xoáy quanh một vật gì đó (ví dụ: The cream swirled around in the coffee). In: xoáy bên trong một không gian nào đó (ví dụ: The dust swirled in the air). Through: xoáy qua một cái gì đó (ví dụ: The smoke swirled through the trees).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swirled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.