wide-ranging
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wide-ranging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm một số lượng lớn các chủ đề hoặc một khu vực rộng lớn; có phạm vi rộng.
Definition (English Meaning)
Covering a large number of subjects or a large area.
Ví dụ Thực tế với 'Wide-ranging'
-
"The report made wide-ranging recommendations for improving the education system."
"Báo cáo đưa ra các khuyến nghị có phạm vi rộng để cải thiện hệ thống giáo dục."
-
"The company has wide-ranging interests in the entertainment industry."
"Công ty có nhiều mối quan tâm rộng rãi trong ngành công nghiệp giải trí."
-
"The book offers a wide-ranging survey of modern art."
"Cuốn sách cung cấp một khảo sát có phạm vi rộng về nghệ thuật hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wide-ranging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wide-ranging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wide-ranging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wide-ranging' thường được sử dụng để mô tả các cuộc thảo luận, nghiên cứu, ảnh hưởng, hoặc quyền hạn. Nó nhấn mạnh tính bao quát và toàn diện của một cái gì đó. Khác với 'extensive', 'wide-ranging' chú trọng đến sự đa dạng của các chủ đề hoặc khía cạnh, trong khi 'extensive' tập trung vào mức độ rộng lớn hoặc quy mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wide-ranging'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the university offers wide-ranging courses attracts many international students.
|
Việc trường đại học cung cấp các khóa học đa dạng thu hút nhiều sinh viên quốc tế. |
| Phủ định |
That the company doesn't have wide-ranging benefits makes it less appealing to potential employees.
|
Việc công ty không có các phúc lợi rộng rãi khiến nó kém hấp dẫn hơn đối với những nhân viên tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Whether the investigation will have wide-ranging consequences remains to be seen.
|
Liệu cuộc điều tra có gây ra những hậu quả sâu rộng hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their experience in the field was wide-ranging, covering various aspects of environmental conservation.
|
Kinh nghiệm của họ trong lĩnh vực này rất rộng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của bảo tồn môi trường. |
| Phủ định |
None of the documents provided showed a wide-ranging understanding of the issue; they were all very specific.
|
Không tài liệu nào được cung cấp cho thấy sự hiểu biết sâu rộng về vấn đề này; tất cả đều rất cụ thể. |
| Nghi vấn |
Does anyone here have wide-ranging knowledge of ancient civilizations?
|
Có ai ở đây có kiến thức sâu rộng về các nền văn minh cổ đại không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, the government will have been implementing wide-ranging reforms for over a decade.
|
Vào thời điểm chính sách mới được thực thi, chính phủ đã và đang thực hiện các cải cách trên diện rộng trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the year, the organization won't have been conducting such wide-ranging research; their focus will be much narrower.
|
Đến cuối năm, tổ chức sẽ không còn tiến hành nghiên cứu trên diện rộng như vậy nữa; trọng tâm của họ sẽ hẹp hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Will the company have been offering such wide-ranging services before the acquisition takes place?
|
Liệu công ty có còn cung cấp các dịch vụ trên diện rộng như vậy trước khi thương vụ mua lại diễn ra không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new trade agreement will have wide-ranging effects on the global economy.
|
Hiệp định thương mại mới sẽ có những ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu. |
| Phủ định |
The reforms are not going to be wide-ranging enough to address the systemic issues.
|
Những cải cách sẽ không đủ sâu rộng để giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống. |
| Nghi vấn |
Will the company implement wide-ranging changes to its environmental policies?
|
Liệu công ty có thực hiện những thay đổi sâu rộng đối với các chính sách môi trường của mình không? |