(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wind gradient
C1

wind gradient

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gradien gió sự thay đổi gió theo độ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind gradient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ thay đổi của vận tốc hoặc hướng gió trên một đơn vị khoảng cách, đặc biệt là theo chiều dọc phía trên bề mặt Trái Đất.

Definition (English Meaning)

The rate of change in wind speed or direction per unit distance, especially vertically above the Earth's surface.

Ví dụ Thực tế với 'Wind gradient'

  • "The steep wind gradient near the ground can cause turbulence for aircraft during landing."

    "Wind gradient lớn gần mặt đất có thể gây ra nhiễu loạn cho máy bay khi hạ cánh."

  • "Wind turbines are designed to withstand the forces caused by the wind gradient."

    "Các tuabin gió được thiết kế để chịu được các lực gây ra bởi wind gradient."

  • "Pilots need to be aware of the wind gradient during takeoff and landing."

    "Phi công cần nhận thức được wind gradient trong quá trình cất cánh và hạ cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wind gradient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wind gradient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Wind gradient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'wind gradient' mô tả sự thay đổi vận tốc gió theo độ cao. Gần bề mặt Trái Đất, ma sát với bề mặt làm giảm vận tốc gió. Càng lên cao, ảnh hưởng của ma sát giảm và vận tốc gió tăng lên. Sự thay đổi này không tuyến tính; nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như địa hình, độ nhám bề mặt và điều kiện khí quyển. Quan trọng trong khí tượng học, kỹ thuật (ví dụ, thiết kế tuabin gió), và hàng không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at over across

Các giới từ này thường dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi mà hiện tượng wind gradient xảy ra.
'at': 'The wind gradient at 10 meters is significant.' (Wind gradient ở độ cao 10 mét là đáng kể).
'over': 'The wind gradient over the forest canopy is complex.' (Wind gradient trên tán rừng rất phức tạp).
'across': 'The wind gradient across the valley floor can vary greatly.' (Wind gradient trên thung lũng có thể thay đổi rất nhiều).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind gradient'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the wind gradient is steep near the surface is a well-known fact among pilots.
Việc gradient gió dốc gần bề mặt là một thực tế được biết đến rộng rãi trong giới phi công.
Phủ định
Whether the wind gradient significantly affected the aircraft's performance was not immediately clear to the investigators.
Việc gradient gió có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của máy bay hay không đã không rõ ràng ngay lập tức đối với các nhà điều tra.
Nghi vấn
What effect the wind gradient had on the sailboat's speed was difficult to ascertain.
Gradient gió đã có tác động gì đến tốc độ của thuyền buồm rất khó xác định.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind gradient affects the design of tall buildings.
Độ dốc gió ảnh hưởng đến thiết kế của các tòa nhà cao tầng.
Phủ định
The pilot did not consider the wind gradient during landing.
Phi công đã không xem xét độ dốc gió trong quá trình hạ cánh.
Nghi vấn
Does the wind gradient pose a significant challenge for wind turbine efficiency?
Độ dốc gió có gây ra một thách thức đáng kể cho hiệu quả của tuabin gió không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meteorologist said that the wind gradient was a significant factor in the turbulence experienced by the aircraft.
Nhà khí tượng học nói rằng sự thay đổi tốc độ gió là một yếu tố quan trọng gây ra sự nhiễu loạn mà máy bay gặp phải.
Phủ định
The pilot told us that the wind gradient wasn't as severe as predicted during the landing.
Phi công nói với chúng tôi rằng sự thay đổi tốc độ gió không nghiêm trọng như dự đoán trong quá trình hạ cánh.
Nghi vấn
The flight instructor asked if the student pilot understood how to compensate for the wind gradient during the approach.
Hướng dẫn viên bay hỏi liệu phi công tập sự có hiểu cách bù đắp cho sự thay đổi tốc độ gió trong quá trình tiếp cận hay không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meteorologist was explaining how the wind gradient was changing the plane's trajectory.
Nhà khí tượng học đang giải thích cách mà sự thay đổi độ dốc gió ảnh hưởng đến quỹ đạo của máy bay.
Phủ định
The pilot wasn't considering how strong the wind gradient was affecting the landing.
Phi công đã không xem xét độ dốc gió mạnh ảnh hưởng đến việc hạ cánh như thế nào.
Nghi vấn
Were they monitoring how the wind gradient was evolving during the storm?
Họ có đang theo dõi sự thay đổi của độ dốc gió trong cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)