atmospheric boundary layer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric boundary layer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp thấp nhất của khí quyển (xấp xỉ một kilômét đầu tiên phía trên bề mặt Trái Đất) chịu ảnh hưởng trực tiếp từ bề mặt Trái Đất và phản ứng với các tác động bề mặt trong khoảng một giờ hoặc ít hơn. Các tác động này bao gồm lực cản ma sát, sự truyền nhiệt và phát thải chất ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
The lowest part of the atmosphere (approximately the first kilometer above the Earth's surface) that is directly influenced by the Earth's surface and responds to surface forcings within about an hour or less. These forcings include frictional drag, heat transfer, and pollutant emissions.
Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric boundary layer'
-
"The atmospheric boundary layer plays a crucial role in weather forecasting."
"Lớp ranh giới khí quyển đóng một vai trò quan trọng trong dự báo thời tiết."
-
"The height of the atmospheric boundary layer can vary from a few hundred meters to several kilometers."
"Độ cao của lớp ranh giới khí quyển có thể thay đổi từ vài trăm mét đến vài kilômét."
-
"Pollutants are often trapped within the atmospheric boundary layer."
"Các chất ô nhiễm thường bị giữ lại bên trong lớp ranh giới khí quyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric boundary layer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atmospheric boundary layer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric boundary layer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lớp ranh giới khí quyển (ABL) rất quan trọng vì nó là nơi diễn ra hầu hết các hoạt động của con người và các quá trình trao đổi năng lượng, động lượng và vật chất giữa bề mặt Trái Đất và khí quyển tự do. Sự ổn định và độ dày của ABL thay đổi theo thời gian trong ngày và theo điều kiện thời tiết. Vào ban ngày, do bức xạ mặt trời làm nóng bề mặt, ABL thường trở nên đối lưu và được trộn lẫn tốt. Vào ban đêm, khi bề mặt nguội đi, ABL trở nên ổn định hơn và mỏng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Dùng để chỉ vị trí bên trong lớp ranh giới khí quyển (e.g., 'Turbulence is common in the atmospheric boundary layer.'). Within: Dùng để chỉ các quá trình xảy ra bên trong lớp ranh giới khí quyển (e.g., 'Mixing occurs within the atmospheric boundary layer.'). Above: Dùng để chỉ các vùng khí quyển nằm phía trên lớp ranh giới khí quyển (e.g., 'The free atmosphere lies above the atmospheric boundary layer.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric boundary layer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.