(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ winnow
C1

winnow

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sàng sẩy chọn lọc lọc bỏ tuyển chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winnow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sàng sẩy (gạo, lúa) để loại bỏ trấu; loại bỏ (hạt hoặc các loại hạt khác) khỏi các hạt trấu, bụi bẩn,... nhẹ hơn, đặc biệt bằng cách tung nó lên không trung và để gió hoặc luồng không khí thổi bay các tạp chất.

Definition (English Meaning)

To blow a current of air through (grain) in order to remove the chaff; to free (grain or other seed) from the lighter particles of chaff, dirt, etc., especially by throwing it into the air and allowing the wind or a forced current of air to blow away the impurities.

Ví dụ Thực tế với 'Winnow'

  • "Farmers used to winnow grain by throwing it into the air."

    "Ngày xưa, nông dân thường sàng sẩy lúa bằng cách tung nó lên không trung."

  • "We must winnow out the facts from the rumors."

    "Chúng ta phải sàng lọc sự thật từ những lời đồn đại."

  • "The new law will winnow out the bad apples in the industry."

    "Luật mới sẽ loại bỏ những thành phần xấu trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Winnow'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sift(sàng lọc)
separate(tách ra)
cull(chọn lọc)
filter(lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

combine(kết hợp)
mix(trộn)

Từ liên quan (Related Words)

thresh(đập lúa)
chaff(trấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Winnow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'winnow' trong nghĩa đen liên quan đến việc tách hạt khỏi trấu bằng gió. Nghĩa bóng của nó mở rộng ra việc chọn lọc, sàng lọc một cách cẩn thận để loại bỏ những thứ không mong muốn hoặc kém giá trị. So sánh với 'sift', 'sort', 'separate', 'cull', trong đó 'winnow' nhấn mạnh quá trình sử dụng gió hoặc một tác nhân tương tự để phân tách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out

'Winnow from' dùng để chỉ việc loại bỏ cái gì đó khỏi một tổng thể. 'Winnow out' nhấn mạnh kết quả của quá trình sàng lọc, loại bỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Winnow'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer used winnowing: a process to separate the wheat from the chaff.
Người nông dân đã sử dụng việc sàng lọc: một quy trình để tách lúa mì khỏi trấu.
Phủ định
They are not winnowing the grain: they are using a combine harvester instead.
Họ không sàng lọc hạt: họ đang sử dụng máy gặt đập liên hợp.
Nghi vấn
Is winnowing still a common practice: or have modern techniques replaced it?
Việc sàng lọc có còn là một phương pháp phổ biến không: hay các kỹ thuật hiện đại đã thay thế nó?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer will winnow the wheat to separate the grain from the chaff.
Người nông dân sẽ sàng lọc lúa mì để tách hạt khỏi trấu.
Phủ định
They do not winnow their problems, so they keep getting worse.
Họ không sàng lọc các vấn đề của mình, vì vậy chúng ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Will the wind winnow the seeds effectively?
Gió có sàng lọc hạt giống hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)