(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ironic
C1

ironic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trớ trêu mỉa mai châm biếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ironic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng hoặc mang tính chất của sự trớ trêu, mỉa mai.

Definition (English Meaning)

Using or characterized by irony.

Ví dụ Thực tế với 'Ironic'

  • "It's ironic that he became a lifeguard because he couldn't swim as a child."

    "Thật trớ trêu khi anh ấy trở thành nhân viên cứu hộ vì hồi nhỏ anh ấy không biết bơi."

  • "The fire station burned down; it was quite ironic."

    "Trạm cứu hỏa bị cháy rụi; thật là trớ trêu."

  • "It's ironic that you are lecturing me about being on time when you are always late."

    "Thật trớ trêu khi bạn lên lớp tôi về việc đúng giờ trong khi bạn luôn luôn trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ironic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sarcastic(mỉa mai, châm biếm)
paradoxical(nghịch lý)
mocking(chế nhạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

sincere(chân thành)
earnest(nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Ironic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ironic' mô tả một tình huống, phát ngôn, hoặc sự kiện có sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa những gì được thể hiện và những gì thực sự xảy ra, được mong đợi hoặc được hiểu. Thái nghĩa của 'ironic' thường mang sắc thái hài hước, châm biếm, hoặc thậm chí bi kịch. Khác với 'sarcastic' (châm biếm cay độc) vốn trực tiếp và có ý định làm tổn thương, 'ironic' thường tinh tế và gián tiếp hơn. So với 'coincidental' (trùng hợp ngẫu nhiên), 'ironic' nhấn mạnh sự bất ngờ và không hợp lý của sự trùng hợp đó, thường trái ngược với những gì được mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about that

'ironic about': Thể hiện sự mỉa mai, trớ trêu về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: He was being ironic about the situation. 'ironic that': Dẫn dắt một mệnh đề thể hiện sự trớ trêu của một sự việc. Ví dụ: It's ironic that he failed the test after studying so hard.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ironic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made an ironic statement, which made everyone laugh because it was the opposite of what they expected.
Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố đầy mỉa mai, điều này khiến mọi người cười vì nó trái ngược với những gì họ mong đợi.
Phủ định
The situation, which was not ironically funny, caused serious concerns among the attendees.
Tình huống, vốn không hề buồn cười một cách trớ trêu, đã gây ra những lo ngại nghiêm trọng cho những người tham dự.
Nghi vấn
Is this an ironic twist of fate, which we should all expect in the end?
Đây có phải là một bước ngoặt trớ trêu của số phận, điều mà tất cả chúng ta nên mong đợi vào cuối cùng không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, it's ironic that the fire station burned down.
Chà, thật trớ trêu khi trạm cứu hỏa lại bị cháy rụi.
Phủ định
Alas, it's not ironic when the dentist has bad teeth.
Than ôi, không hề trớ trêu khi nha sĩ có răng xấu.
Nghi vấn
Oh, is it ironic that the marriage counselor is getting divorced?
Ồ, có phải trớ trêu khi chuyên gia tư vấn hôn nhân ly dị không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he studies hard, it will be ironic if he fails the exam.
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, sẽ thật trớ trêu nếu anh ấy trượt kỳ thi.
Phủ định
If she doesn't tell the truth, it will be ironic if she expects everyone to trust her.
Nếu cô ấy không nói sự thật, sẽ thật trớ trêu nếu cô ấy mong đợi mọi người tin tưởng cô ấy.
Nghi vấn
Will it be ironic if they cancel the party if everyone is already there?
Liệu có trớ trêu không nếu họ hủy bữa tiệc khi mọi người đã đến đó rồi?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that it was ironic that she failed the test on irony.
Cô ấy nói rằng thật trớ trêu khi cô ấy trượt bài kiểm tra về sự trớ trêu.
Phủ định
He told me that it wasn't ironic that the fire station burned down, because it was under renovation and unoccupied.
Anh ấy nói với tôi rằng việc trạm cứu hỏa bị cháy không phải là một điều trớ trêu, vì nó đang được cải tạo và không có người ở.
Nghi vấn
She asked if it was ironic that the lifeguard almost drowned.
Cô ấy hỏi liệu việc người cứu hộ suýt chết đuối có phải là một điều trớ trêu hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had ironically expected a promotion after working so hard, but she was laid off.
Cô ấy đã trớ trêu thay mong đợi được thăng chức sau khi làm việc rất chăm chỉ, nhưng cô ấy lại bị sa thải.
Phủ định
He had not ironically commented on the weather, so no one suspected his sarcasm.
Anh ấy đã không mỉa mai về thời tiết, vì vậy không ai nghi ngờ sự mỉa mai của anh ấy.
Nghi vấn
Had they ironically praised his failure before he revealed his success?
Có phải họ đã trớ trêu thay ca ngợi sự thất bại của anh ấy trước khi anh ấy tiết lộ thành công của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been ironically hoping for rain, not realizing it would flood her basement.
Cô ấy đã mỉa mai mong trời mưa, không nhận ra rằng nó sẽ làm ngập tầng hầm của mình.
Phủ định
He hadn't been ironically suggesting a pay cut, he was being serious.
Anh ấy đã không mỉa mai đề nghị giảm lương, anh ấy nghiêm túc đấy.
Nghi vấn
Had they been ironically cheering for the other team, or were they genuinely impressed?
Họ đã mỉa mai cổ vũ đội kia, hay là họ thực sự ấn tượng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)