(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woodland
B2

woodland

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng rừng cây khu rừng cây vùng đất rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woodland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất có cây cối và bụi rậm bao phủ.

Definition (English Meaning)

Land covered with trees and shrubs.

Ví dụ Thực tế với 'Woodland'

  • "Deer are common in the woodland."

    "Hươu phổ biến trong khu rừng cây."

  • "The path led through a beautiful woodland."

    "Con đường dẫn qua một khu rừng cây tuyệt đẹp."

  • "Many species of birds nest in the woodland."

    "Nhiều loài chim làm tổ trong khu rừng cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woodland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: woodland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

woods(rừng cây)
forest(rừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

open land(đất trống)
grassland(đồng cỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Woodland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'woodland' thường được dùng để chỉ một khu vực rộng lớn hơn một khu rừng nhỏ (grove) hoặc rừng (forest). Nó có thể bao gồm các khu vực mở, thảm thực vật thấp, và nhiều loại cây khác nhau. Nhấn mạnh đến sự đa dạng sinh học và môi trường sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

in: được sử dụng để chỉ vị trí bên trong woodland. near: được sử dụng để chỉ vị trí gần woodland.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woodland'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conservation group protects the woodland.
Nhóm bảo tồn bảo vệ khu rừng.
Phủ định
They do not explore the woodland at night.
Họ không khám phá khu rừng vào ban đêm.
Nghi vấn
Did the hikers enjoy the woodland?
Những người đi bộ đường dài có thích khu rừng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rains heavily, the woodland will become very muddy.
Nếu trời mưa lớn, khu rừng sẽ trở nên rất lầy lội.
Phủ định
If we don't protect the woodland, many animal species will lose their habitat.
Nếu chúng ta không bảo vệ khu rừng, nhiều loài động vật sẽ mất môi trường sống của chúng.
Nghi vấn
Will the woodland be affected if the new road is built nearby?
Khu rừng có bị ảnh hưởng nếu con đường mới được xây dựng gần đó không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deer were running through the woodland.
Những con nai đang chạy xuyên qua khu rừng.
Phủ định
The children weren't playing in the woodland because it was raining.
Bọn trẻ đã không chơi trong khu rừng vì trời mưa.
Nghi vấn
Were they building a cabin in the woodland?
Họ có đang xây một cái chòi trong khu rừng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The woodland is a habitat for many animals.
Vùng đất rừng là môi trường sống của nhiều loài động vật.
Phủ định
This area is not woodland; it is mostly farmland.
Khu vực này không phải là vùng đất rừng; nó chủ yếu là đất nông nghiệp.
Nghi vấn
Is this area designated as protected woodland?
Khu vực này có được chỉ định là vùng đất rừng được bảo vệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)