(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservation
B2

conservation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bảo tồn bảo tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo tồn; hành động bảo tồn, bảo vệ hoặc phục hồi môi trường tự nhiên, hệ sinh thái, thực vật và động vật hoang dã.

Definition (English Meaning)

The act of conserving something; preservation, protection, or restoration of the natural environment, ecosystems, vegetation, and wildlife.

Ví dụ Thực tế với 'Conservation'

  • "Wildlife conservation is essential for maintaining biodiversity."

    "Bảo tồn động vật hoang dã là rất cần thiết để duy trì sự đa dạng sinh học."

  • "Energy conservation helps reduce our carbon footprint."

    "Bảo tồn năng lượng giúp giảm lượng khí thải carbon của chúng ta."

  • "The government is promoting water conservation through various initiatives."

    "Chính phủ đang thúc đẩy bảo tồn nước thông qua nhiều sáng kiến khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Conservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conservation' thường được dùng để chỉ việc sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan và bền vững, đảm bảo rằng chúng có sẵn cho các thế hệ tương lai. Nó nhấn mạnh đến việc duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự suy thoái môi trường. So với 'preservation', 'conservation' mang tính chủ động và thực tế hơn, cho phép sử dụng tài nguyên một cách có kiểm soát. 'Preservation' thường có nghĩa là giữ nguyên trạng thái ban đầu, không can thiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'conservation of' được sử dụng để chỉ sự bảo tồn của một thứ gì đó cụ thể, ví dụ: 'conservation of water' (bảo tồn nước). 'conservation for' thường đi kèm với mục đích bảo tồn, ví dụ: 'conservation for future generations' (bảo tồn cho các thế hệ tương lai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we prioritized conservation, we could preserve endangered species.
Nếu chúng ta ưu tiên bảo tồn, chúng ta có thể bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
If I weren't a conservationist, I wouldn't dedicate my life to protecting the environment.
Nếu tôi không phải là một nhà bảo tồn, tôi sẽ không cống hiến cuộc đời mình để bảo vệ môi trường.
Nghi vấn
Would our planet be healthier if everyone supported conservation efforts?
Hành tinh của chúng ta có khỏe mạnh hơn không nếu mọi người ủng hộ các nỗ lực bảo tồn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is implementing a conservation plan for endangered species.
Chính phủ đang thực hiện một kế hoạch bảo tồn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
The company isn't a conservationist organization, but it does donate to environmental causes.
Công ty không phải là một tổ chức bảo tồn, nhưng họ có quyên góp cho các hoạt động môi trường.
Nghi vấn
What conservation efforts are being made to protect the Amazon rainforest?
Những nỗ lực bảo tồn nào đang được thực hiện để bảo vệ rừng nhiệt đới Amazon?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to implement new conservation policies next year.
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách bảo tồn mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to become conservationists, as they are interested in other careers.
Họ sẽ không trở thành nhà bảo tồn, vì họ quan tâm đến các ngành nghề khác.
Nghi vấn
Is the local community going to support the conservation project?
Liệu cộng đồng địa phương có ủng hộ dự án bảo tồn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's conservation is crucial for future generations.
Sự bảo tồn Trái Đất là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
The company's conservation efforts aren't reflected in their overall strategy.
Những nỗ lực bảo tồn của công ty không được phản ánh trong chiến lược tổng thể của họ.
Nghi vấn
Is the government's conservation policy effective in protecting endangered species?
Chính sách bảo tồn của chính phủ có hiệu quả trong việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)