(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woodwind
B2

woodwind

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhạc cụ gỗ nhạc cụ hơi gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woodwind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ hơi trong đó âm thanh được tạo ra bởi sự rung động của không khí trong một ống, thường là khi người chơi thổi vào một cạnh hoặc dăm kèn.

Definition (English Meaning)

A wind instrument in which the sound is produced by the vibration of air in a tube, typically when the player blows against an edge or reed.

Ví dụ Thực tế với 'Woodwind'

  • "The orchestra featured a beautiful woodwind solo."

    "Dàn nhạc có một đoạn độc tấu nhạc cụ gỗ tuyệt đẹp."

  • "She plays the woodwind instruments in the school band."

    "Cô ấy chơi các nhạc cụ gỗ trong ban nhạc của trường."

  • "The woodwind ensemble performed a charming piece."

    "Nhóm nhạc cụ gỗ biểu diễn một tác phẩm quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woodwind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: woodwind
  • Adjective: woodwind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

brass instrument(nhạc cụ kèn đồng)

Từ liên quan (Related Words)

flute(sáo)
clarinet(kèn clarinet)
oboe(kèn oboe)
bassoon(kèn bassoon)
saxophone(kèn saxophone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Woodwind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'woodwind' ban đầu ám chỉ các nhạc cụ được làm từ gỗ. Tuy nhiên, hiện nay nó bao gồm cả các nhạc cụ được làm từ kim loại hoặc nhựa nhưng vẫn sử dụng cơ chế tạo âm thanh tương tự (ví dụ: saxophone). Phân biệt với các nhạc cụ hơi khác như kèn đồng (brass instruments) ở phương pháp tạo âm thanh (rung động môi thay vì rung động cột khí qua dăm kèn hoặc cạnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woodwind'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra was playing a beautiful woodwind melody.
Dàn nhạc đang chơi một giai điệu nhạc cụ hơi gỗ tuyệt đẹp.
Phủ định
She wasn't practicing the woodwind instruments at that time.
Cô ấy không tập luyện các nhạc cụ hơi gỗ vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they listening to a woodwind ensemble?
Họ có đang nghe một dàn nhạc hơi gỗ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra had already tuned their woodwind instruments before the conductor arrived.
Dàn nhạc đã chỉnh dây các nhạc cụ bộ hơi gỗ của họ trước khi nhạc trưởng đến.
Phủ định
She had not realized how much the woodwind section had improved until she heard their performance.
Cô ấy đã không nhận ra bộ phận nhạc cụ hơi gỗ đã tiến bộ bao nhiêu cho đến khi cô ấy nghe màn trình diễn của họ.
Nghi vấn
Had the band practiced their woodwind solos enough before the competition?
Ban nhạc đã luyện tập đủ các đoạn solo bộ hơi gỗ của họ trước cuộc thi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)