vibration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rung động; sự dao động.
Definition (English Meaning)
A periodic wiggle in time.
Ví dụ Thực tế với 'Vibration'
-
"The vibration of the engine could be felt throughout the car."
"Sự rung động của động cơ có thể cảm nhận được khắp xe."
-
"Prolonged exposure to vibration can damage sensitive equipment."
"Tiếp xúc kéo dài với sự rung động có thể làm hỏng thiết bị nhạy cảm."
-
"The building was designed to withstand vibrations from nearby traffic."
"Tòa nhà được thiết kế để chịu được sự rung động từ giao thông gần đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vibration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vibration
- Verb: vibrate
- Adjective: vibrational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vibration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vibration thường được dùng để chỉ sự chuyển động qua lại nhanh chóng của một vật hoặc một môi trường. Khác với 'oscillation' có thể chỉ sự chuyển động chậm hơn và có thể thấy rõ hơn bằng mắt thường, 'vibration' thường xảy ra với tần số cao và khó quan sát trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của sự rung động (e.g., vibration of a string). in: dùng để chỉ môi trường hoặc vật chất mà sự rung động xảy ra (e.g., vibration in the air).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibration'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine, which experiences intense vibration when operating, needs immediate maintenance.
|
Cái máy, cái mà trải qua sự rung động mạnh khi vận hành, cần bảo trì ngay lập tức. |
| Phủ định |
The bridge, whose vibrational frequency was not properly calculated, is not safe for heavy vehicles.
|
Cây cầu, mà tần số rung động của nó không được tính toán đúng cách, không an toàn cho các phương tiện hạng nặng. |
| Nghi vấn |
Is this the laboratory where scientists vibrate molecules to study their behavior?
|
Đây có phải là phòng thí nghiệm nơi các nhà khoa học làm rung các phân tử để nghiên cứu hành vi của chúng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vibration of the phone alerted me to the incoming call.
|
Sự rung của điện thoại báo cho tôi biết có cuộc gọi đến. |
| Phủ định |
There was no vibration detected during the experiment.
|
Không có rung động nào được phát hiện trong quá trình thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did you feel the vibration when the truck passed by?
|
Bạn có cảm thấy rung khi xe tải đi ngang qua không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phone vibrated loudly in my pocket.
|
Điện thoại rung mạnh trong túi tôi. |
| Phủ định |
The bridge did not vibrate during the earthquake.
|
Cây cầu không rung lắc trong trận động đất. |
| Nghi vấn |
Does the washing machine vibrate excessively during the spin cycle?
|
Máy giặt có rung lắc quá mức trong chu kỳ vắt không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wall was vibrated by the explosion.
|
Bức tường đã bị rung chuyển bởi vụ nổ. |
| Phủ định |
The delicate equipment was not vibrated during the transport.
|
Thiết bị tinh vi không bị rung trong quá trình vận chuyển. |
| Nghi vấn |
Can the building be vibrated by the nearby construction?
|
Tòa nhà có thể bị rung bởi công trình xây dựng gần đó không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge used to vibrate whenever a truck crossed it.
|
Cây cầu cũ thường rung mỗi khi xe tải đi qua. |
| Phủ định |
This machine didn't use to vibrate so much; something must be wrong.
|
Cái máy này đã không từng rung nhiều như vậy; chắc hẳn có gì đó không ổn. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel the vibration from the construction site?
|
Bạn có từng cảm thấy sự rung động từ công trường xây dựng không? |