(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work sharing
C1

work sharing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chia sẻ công việc giảm giờ làm việc (để tránh sa thải) phân chia công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work sharing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận trong đó nhân viên làm việc bán thời gian và nhận trợ cấp thất nghiệp một phần, nhằm mục đích ngăn chặn việc sa thải hàng loạt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Definition (English Meaning)

An arrangement whereby employees work part-time and receive partial unemployment benefits, aimed at preventing layoffs during economic downturns.

Ví dụ Thực tế với 'Work sharing'

  • "The company implemented work sharing to avoid layoffs during the recession."

    "Công ty đã thực hiện chia sẻ công việc để tránh sa thải trong thời kỳ suy thoái."

  • "Work sharing programs can help companies retain skilled employees during economic downturns."

    "Các chương trình chia sẻ công việc có thể giúp các công ty giữ chân nhân viên lành nghề trong thời kỳ suy thoái kinh tế."

  • "The government is promoting work sharing as a way to mitigate the impact of the pandemic on employment."

    "Chính phủ đang thúc đẩy chia sẻ công việc như một cách để giảm thiểu tác động của đại dịch đối với việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work sharing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: work sharing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job sharing(chia sẻ công việc)
reduced worktime(giảm giờ làm việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

layoffs(sa thải)
downsizing(thu hẹp quy mô)

Từ liên quan (Related Words)

unemployment benefits(trợ cấp thất nghiệp)
recession(suy thoái kinh tế)
labor force(lực lượng lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Work sharing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Work sharing, còn được gọi là reduced worktime, là một biện pháp được chính phủ và các công ty sử dụng để tránh sa thải nhân viên trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Thay vì sa thải một số lượng lớn nhân viên, tất cả nhân viên đều làm việc ít giờ hơn và nhận một phần trợ cấp thất nghiệp để bù đắp cho việc giảm lương. Điều này giúp duy trì lực lượng lao động có kinh nghiệm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as of

in: thường dùng để chỉ việc tham gia vào một chương trình work sharing (e.g., participate in a work sharing program). as: thường dùng để mô tả vai trò của work sharing (e.g., work sharing as a strategy). of: thường dùng để chỉ các khía cạnh khác nhau của work sharing (e.g., the benefits of work sharing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work sharing'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to implement work sharing next quarter to avoid layoffs.
Công ty sẽ thực hiện chia sẻ công việc vào quý tới để tránh sa thải.
Phủ định
We are not going to agree to work sharing if it means a significant pay cut.
Chúng tôi sẽ không đồng ý chia sẻ công việc nếu điều đó có nghĩa là bị cắt giảm lương đáng kể.
Nghi vấn
Are they going to consider work sharing as a viable alternative to downsizing?
Họ có định xem xét chia sẻ công việc như một giải pháp thay thế khả thi cho việc cắt giảm quy mô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)