work sharing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work sharing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận trong đó nhân viên làm việc bán thời gian và nhận trợ cấp thất nghiệp một phần, nhằm mục đích ngăn chặn việc sa thải hàng loạt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Definition (English Meaning)
An arrangement whereby employees work part-time and receive partial unemployment benefits, aimed at preventing layoffs during economic downturns.
Ví dụ Thực tế với 'Work sharing'
-
"The company implemented work sharing to avoid layoffs during the recession."
"Công ty đã thực hiện chia sẻ công việc để tránh sa thải trong thời kỳ suy thoái."
-
"Work sharing programs can help companies retain skilled employees during economic downturns."
"Các chương trình chia sẻ công việc có thể giúp các công ty giữ chân nhân viên lành nghề trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
-
"The government is promoting work sharing as a way to mitigate the impact of the pandemic on employment."
"Chính phủ đang thúc đẩy chia sẻ công việc như một cách để giảm thiểu tác động của đại dịch đối với việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work sharing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work sharing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work sharing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Work sharing, còn được gọi là reduced worktime, là một biện pháp được chính phủ và các công ty sử dụng để tránh sa thải nhân viên trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Thay vì sa thải một số lượng lớn nhân viên, tất cả nhân viên đều làm việc ít giờ hơn và nhận một phần trợ cấp thất nghiệp để bù đắp cho việc giảm lương. Điều này giúp duy trì lực lượng lao động có kinh nghiệm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ việc tham gia vào một chương trình work sharing (e.g., participate in a work sharing program). as: thường dùng để mô tả vai trò của work sharing (e.g., work sharing as a strategy). of: thường dùng để chỉ các khía cạnh khác nhau của work sharing (e.g., the benefits of work sharing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work sharing'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to implement work sharing next quarter to avoid layoffs.
|
Công ty sẽ thực hiện chia sẻ công việc vào quý tới để tránh sa thải. |
| Phủ định |
We are not going to agree to work sharing if it means a significant pay cut.
|
Chúng tôi sẽ không đồng ý chia sẻ công việc nếu điều đó có nghĩa là bị cắt giảm lương đáng kể. |
| Nghi vấn |
Are they going to consider work sharing as a viable alternative to downsizing?
|
Họ có định xem xét chia sẻ công việc như một giải pháp thay thế khả thi cho việc cắt giảm quy mô không? |