worklessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worklessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có việc làm; sự thiếu việc làm.
Definition (English Meaning)
The state of being unemployed; lack of work.
Ví dụ Thực tế với 'Worklessness'
-
"The long-term worklessness among young adults is a serious social problem."
"Tình trạng không có việc làm kéo dài trong giới trẻ là một vấn đề xã hội nghiêm trọng."
-
"High levels of worklessness can lead to social unrest."
"Mức độ không có việc làm cao có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
-
"The government is trying to address the problem of worklessness through job training programs."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề không có việc làm thông qua các chương trình đào tạo nghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worklessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worklessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worklessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worklessness' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và xã hội học để chỉ tình trạng thất nghiệp kéo dài hoặc tỷ lệ thất nghiệp cao trong một khu vực hoặc nhóm dân số cụ thể. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu hụt cơ hội việc làm hơn là chỉ trạng thái cá nhân của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Worklessness of': Chỉ ra tình trạng thiếu việc làm của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the worklessness of young people'. 'Worklessness in': Chỉ ra tình trạng thiếu việc làm trong một khu vực địa lý hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'worklessness in rural areas'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worklessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.