(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worryingly
C1

worryingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng lo ngại đáng lo ngại là điều đáng lo ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worryingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra lo lắng hoặc bất an.

Definition (English Meaning)

In a way that causes worry or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Worryingly'

  • "The number of infections is worryingly high."

    "Số lượng ca nhiễm bệnh đang ở mức cao đáng lo ngại."

  • "Worryingly, the company's profits have been declining for the past three quarters."

    "Đáng lo ngại là lợi nhuận của công ty đã giảm trong ba quý vừa qua."

  • "The river level is rising worryingly fast after the heavy rain."

    "Mực nước sông đang dâng lên nhanh chóng một cách đáng lo ngại sau trận mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worryingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: worryingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reassuringly(một cách trấn an)
comfortingly(một cách an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

concern(mối quan tâm)
anxiety(sự lo lắng)
fear(nỗi sợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Worryingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worryingly' diễn tả mức độ hoặc cách thức của một hành động, tình huống, hoặc sự kiện nào đó gây ra sự lo lắng. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đang diễn ra hoặc có khả năng xảy ra, và điều này không tốt, đáng lo ngại. So với 'anxiously' (một cách lo lắng), 'worryingly' thường chỉ ra một mối lo ngại khách quan hơn, dựa trên bằng chứng hoặc tình hình thực tế chứ không chỉ cảm xúc chủ quan. Ví dụ, 'The economy is worryingly unstable' ám chỉ sự bất ổn của nền kinh tế là một vấn đề thực tế và đáng lo ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worryingly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market fell worryingly after the CEO's announcement, indicating a loss of investor confidence.
Thị trường chứng khoán giảm đáng lo ngại sau thông báo của CEO, cho thấy sự mất lòng tin của nhà đầu tư.
Phủ định
Even though the patient's initial symptoms seemed mild, his condition did not improve worryingly, suggesting a deeper underlying issue.
Mặc dù các triệu chứng ban đầu của bệnh nhân có vẻ nhẹ, nhưng tình trạng của anh ấy không cải thiện đáng lo ngại, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn sâu sắc hơn.
Nghi vấn
If the test results are worryingly abnormal, what steps should we take next to determine the cause?
Nếu kết quả xét nghiệm bất thường một cách đáng lo ngại, chúng ta nên thực hiện những bước nào tiếp theo để xác định nguyên nhân?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see the stock market decline so worryingly is unsettling.
Việc chứng kiến thị trường chứng khoán suy giảm một cách đáng lo ngại như vậy thật là bất ổn.
Phủ định
It's important not to react worryingly to every piece of negative news.
Điều quan trọng là không phản ứng một cách đáng lo ngại với mọi tin tức tiêu cực.
Nghi vấn
Why does the data continue to trend worryingly downward?
Tại sao dữ liệu tiếp tục có xu hướng giảm xuống một cách đáng lo ngại?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market will be behaving worryingly erratically tomorrow.
Thị trường chứng khoán sẽ biến động một cách đáng lo ngại vào ngày mai.
Phủ định
The doctor won't be acting worryingly dismissive of your symptoms, I assure you.
Tôi đảm bảo với bạn rằng bác sĩ sẽ không tỏ ra thờ ơ một cách đáng lo ngại với các triệu chứng của bạn.
Nghi vấn
Will the river be rising worryingly quickly after the heavy rain?
Liệu mực nước sông có dâng lên nhanh chóng một cách đáng lo ngại sau trận mưa lớn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been worryingly checking her phone every five minutes before the police arrived.
Cô ấy đã liên tục kiểm tra điện thoại một cách đáng lo ngại cứ mỗi năm phút trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
He hadn't been worryingly persistent in his demands, so they decided to help him.
Anh ấy đã không liên tục đòi hỏi một cách đáng lo ngại, vì vậy họ quyết định giúp đỡ anh ấy.
Nghi vấn
Had he been worryingly silent before he finally spoke up?
Có phải anh ấy đã im lặng một cách đáng lo ngại trước khi cuối cùng lên tiếng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market is falling worryingly fast.
Thị trường chứng khoán đang giảm nhanh một cách đáng lo ngại.
Phủ định
He isn't performing worryingly badly; in fact, he's improving.
Anh ấy không trình diễn tệ một cách đáng lo ngại; trên thực tế, anh ấy đang cải thiện.
Nghi vấn
Is the river rising worryingly high after the heavy rain?
Mực nước sông có đang dâng cao một cách đáng lo ngại sau trận mưa lớn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to drive worryingly fast on this road.
Anh ấy từng lái xe nhanh một cách đáng lo ngại trên con đường này.
Phủ định
She didn't use to worryingly check her work; she trusted her instincts.
Cô ấy đã không từng kiểm tra công việc của mình một cách đáng lo ngại; cô ấy tin vào bản năng của mình.
Nghi vấn
Did they use to behave worryingly during board meetings?
Họ đã từng hành xử một cách đáng lo ngại trong các cuộc họp hội đồng quản trị phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)