worryingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worryingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra lo lắng hoặc bất an.
Definition (English Meaning)
In a way that causes worry or anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Worryingly'
-
"The number of infections is worryingly high."
"Số lượng ca nhiễm bệnh đang ở mức cao đáng lo ngại."
-
"Worryingly, the company's profits have been declining for the past three quarters."
"Đáng lo ngại là lợi nhuận của công ty đã giảm trong ba quý vừa qua."
-
"The river level is rising worryingly fast after the heavy rain."
"Mực nước sông đang dâng lên nhanh chóng một cách đáng lo ngại sau trận mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worryingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: worryingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worryingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worryingly' diễn tả mức độ hoặc cách thức của một hành động, tình huống, hoặc sự kiện nào đó gây ra sự lo lắng. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đang diễn ra hoặc có khả năng xảy ra, và điều này không tốt, đáng lo ngại. So với 'anxiously' (một cách lo lắng), 'worryingly' thường chỉ ra một mối lo ngại khách quan hơn, dựa trên bằng chứng hoặc tình hình thực tế chứ không chỉ cảm xúc chủ quan. Ví dụ, 'The economy is worryingly unstable' ám chỉ sự bất ổn của nền kinh tế là một vấn đề thực tế và đáng lo ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worryingly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market fell worryingly after the CEO's announcement, indicating a loss of investor confidence.
|
Thị trường chứng khoán giảm đáng lo ngại sau thông báo của CEO, cho thấy sự mất lòng tin của nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Even though the patient's initial symptoms seemed mild, his condition did not improve worryingly, suggesting a deeper underlying issue.
|
Mặc dù các triệu chứng ban đầu của bệnh nhân có vẻ nhẹ, nhưng tình trạng của anh ấy không cải thiện đáng lo ngại, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn sâu sắc hơn. |
| Nghi vấn |
If the test results are worryingly abnormal, what steps should we take next to determine the cause?
|
Nếu kết quả xét nghiệm bất thường một cách đáng lo ngại, chúng ta nên thực hiện những bước nào tiếp theo để xác định nguyên nhân? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the stock market decline so worryingly is unsettling.
|
Việc chứng kiến thị trường chứng khoán suy giảm một cách đáng lo ngại như vậy thật là bất ổn. |
| Phủ định |
It's important not to react worryingly to every piece of negative news.
|
Điều quan trọng là không phản ứng một cách đáng lo ngại với mọi tin tức tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Why does the data continue to trend worryingly downward?
|
Tại sao dữ liệu tiếp tục có xu hướng giảm xuống một cách đáng lo ngại? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market will be behaving worryingly erratically tomorrow.
|
Thị trường chứng khoán sẽ biến động một cách đáng lo ngại vào ngày mai. |
| Phủ định |
The doctor won't be acting worryingly dismissive of your symptoms, I assure you.
|
Tôi đảm bảo với bạn rằng bác sĩ sẽ không tỏ ra thờ ơ một cách đáng lo ngại với các triệu chứng của bạn. |
| Nghi vấn |
Will the river be rising worryingly quickly after the heavy rain?
|
Liệu mực nước sông có dâng lên nhanh chóng một cách đáng lo ngại sau trận mưa lớn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been worryingly checking her phone every five minutes before the police arrived.
|
Cô ấy đã liên tục kiểm tra điện thoại một cách đáng lo ngại cứ mỗi năm phút trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
He hadn't been worryingly persistent in his demands, so they decided to help him.
|
Anh ấy đã không liên tục đòi hỏi một cách đáng lo ngại, vì vậy họ quyết định giúp đỡ anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had he been worryingly silent before he finally spoke up?
|
Có phải anh ấy đã im lặng một cách đáng lo ngại trước khi cuối cùng lên tiếng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market is falling worryingly fast.
|
Thị trường chứng khoán đang giảm nhanh một cách đáng lo ngại. |
| Phủ định |
He isn't performing worryingly badly; in fact, he's improving.
|
Anh ấy không trình diễn tệ một cách đáng lo ngại; trên thực tế, anh ấy đang cải thiện. |
| Nghi vấn |
Is the river rising worryingly high after the heavy rain?
|
Mực nước sông có đang dâng cao một cách đáng lo ngại sau trận mưa lớn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to drive worryingly fast on this road.
|
Anh ấy từng lái xe nhanh một cách đáng lo ngại trên con đường này. |
| Phủ định |
She didn't use to worryingly check her work; she trusted her instincts.
|
Cô ấy đã không từng kiểm tra công việc của mình một cách đáng lo ngại; cô ấy tin vào bản năng của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to behave worryingly during board meetings?
|
Họ đã từng hành xử một cách đáng lo ngại trong các cuộc họp hội đồng quản trị phải không? |