(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disturbingly
C1

disturbingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng lo ngại một cách gây bất an đáng lo ngại là một cách làm bồn chồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disturbingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra lo lắng, bồn chồn hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

In a way that causes worry, anxiety, or unease.

Ví dụ Thực tế với 'Disturbingly'

  • "The similarities between the two cases are disturbingly close."

    "Sự tương đồng giữa hai trường hợp đáng lo ngại là quá lớn."

  • "Disturbingly, no one has claimed responsibility for the attack."

    "Đáng lo ngại là không ai đứng ra nhận trách nhiệm về vụ tấn công."

  • "The data showed a disturbingly high rate of infection."

    "Dữ liệu cho thấy tỷ lệ lây nhiễm cao đến mức đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disturbingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disturb
  • Adjective: disturbing
  • Adverb: disturbingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortingly(một cách an ủi)
reassuringly(một cách trấn an)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Disturbingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disturbingly' thường được dùng để mô tả mức độ nghiêm trọng của một sự việc hoặc hành động gây ra cảm giác tiêu cực. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó không chỉ đơn thuần là khó chịu mà còn gây ra sự lo lắng sâu sắc. So với các từ như 'slightly' hoặc 'somewhat', 'disturbingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều, ám chỉ một tác động đáng kể đến cảm xúc và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disturbingly'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the old house looked disturbingly empty.
Cô ấy nói rằng ngôi nhà cũ trông trống trải một cách đáng lo ngại.
Phủ định
He told me that he didn't find the movie disturbingly scary.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thấy bộ phim đáng sợ một cách đáng lo ngại.
Nghi vấn
She asked if the dog was barking disturbingly all night.
Cô ấy hỏi liệu con chó có sủa một cách đáng lo ngại suốt đêm không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)