(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devotee
C1

devotee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người sùng bái tín đồ người hâm mộ cuồng nhiệt người mộ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devotee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người theo đuổi nhiệt thành, ngưỡng mộ, hoặc đam mê ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An ardent follower, admirer, or enthusiast of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Devotee'

  • "She is a devotee of yoga and practices it every day."

    "Cô ấy là một người rất yêu thích yoga và tập luyện nó mỗi ngày."

  • "He is a devotee of the local football team."

    "Anh ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt đội bóng đá địa phương."

  • "She became a devotee of the guru after a life-changing experience."

    "Cô ấy trở thành một tín đồ của vị guru sau một trải nghiệm thay đổi cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devotee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: devotee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adherent(người ủng hộ, tín đồ)
enthusiast(người nhiệt tình, người say mê)
fanatic(người cuồng tín)
worshiper(người thờ phượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

critic(nhà phê bình)
detractor(người gièm pha)

Từ liên quan (Related Words)

disciple(môn đồ, đệ tử)
zealot(người cuồng tín)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Devotee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devotee' mang sắc thái của sự trung thành, sùng bái, hoặc yêu thích cuồng nhiệt. Nó thường được dùng để chỉ những người có niềm tin mạnh mẽ hoặc sự cống hiến sâu sắc đối với một người, một tôn giáo, một hoạt động, hoặc một ý tưởng. Khác với 'fan' (người hâm mộ) chỉ sự yêu thích nói chung, 'devotee' ngụ ý sự gắn bó và cống hiến hơn. So với 'adherent' (người ủng hộ), 'devotee' mang tính cá nhân và cảm xúc mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Devotee of' thường được dùng để chỉ người sùng bái hoặc ngưỡng mộ ai/cái gì (ví dụ: a devotee of classical music). 'Devotee to' thường được dùng để chỉ sự tận tâm, cống hiến cho một mục đích, công việc nào đó (ví dụ: a devotee to animal rights).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devotee'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a devotee of classical music.
Cô ấy là một người hâm mộ nhạc cổ điển.
Phủ định
He is not a devotee of any particular political party.
Anh ấy không phải là một người ủng hộ trung thành của bất kỳ đảng phái chính trị cụ thể nào.
Nghi vấn
Are you a devotee of this author's works?
Bạn có phải là một người hâm mộ các tác phẩm của tác giả này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you become a devotee of healthy eating, you will feel much better.
Nếu bạn trở thành một người hâm mộ của việc ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều.
Phủ định
If she doesn't become a devotee of the local arts scene, she won't appreciate the city's cultural richness.
Nếu cô ấy không trở thành một người hâm mộ của nền nghệ thuật địa phương, cô ấy sẽ không đánh giá cao sự phong phú văn hóa của thành phố.
Nghi vấn
Will he be a happier person if he becomes a devotee of daily meditation?
Liệu anh ấy có phải là một người hạnh phúc hơn nếu anh ấy trở thành một người hâm mộ của việc thiền định hàng ngày?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been a devotee of classical music before she discovered jazz.
Cô ấy đã từng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc cổ điển trước khi khám phá ra nhạc jazz.
Phủ định
They had not been devotees of the new political movement until they saw its positive impact on the community.
Họ đã không phải là những người ủng hộ phong trào chính trị mới cho đến khi họ thấy tác động tích cực của nó đối với cộng đồng.
Nghi vấn
Had he been a devotee of the artist before he met her personally?
Anh ấy đã là một người hâm mộ của nghệ sĩ trước khi anh ấy gặp cô ấy trực tiếp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)