(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonbeliever
C1

nonbeliever

noun

Nghĩa tiếng Việt

người không tin người vô tín ngưỡng người không có niềm tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonbeliever'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người không tin vào một tôn giáo, ý tưởng hoặc hệ thống cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

A person who does not believe in a particular religion, idea, or system.

Ví dụ Thực tế với 'Nonbeliever'

  • "He was a nonbeliever in traditional medicine, preferring scientific treatments."

    "Anh ấy là một người không tin vào y học cổ truyền, thích các phương pháp điều trị khoa học hơn."

  • "The book explores the experiences of nonbelievers in a religious society."

    "Cuốn sách khám phá những trải nghiệm của những người không có niềm tin trong một xã hội tôn giáo."

  • "Many nonbelievers find solace in humanism and secular ethics."

    "Nhiều người không có niềm tin tìm thấy sự an ủi trong chủ nghĩa nhân văn và đạo đức thế tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonbeliever'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonbeliever
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

believer(người tin)
devotee(tín đồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Triết học/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Nonbeliever'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonbeliever' thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ đơn giản là mô tả một người không có niềm tin, hoặc ám chỉ sự hoài nghi, phản đối. Cần phân biệt với 'atheist' (người vô thần) – người phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế – và 'agnostic' (người bất khả tri) – người cho rằng không thể biết liệu Thượng đế có tồn tại hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi sau 'nonbeliever' để chỉ rõ đối tượng mà người đó không tin vào. Ví dụ: 'a nonbeliever in climate change' (một người không tin vào biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonbeliever'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he's a nonbeliever in climate change!
Ồ, anh ấy là một người không tin vào biến đổi khí hậu!
Phủ định
Alas, she isn't a nonbeliever; she's just skeptical.
Than ôi, cô ấy không phải là một người không tin; cô ấy chỉ hoài nghi thôi.
Nghi vấn
Hey, are you a nonbeliever in ghosts?
Này, bạn có phải là người không tin vào ma không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a nonbeliever: he rejects all religious doctrines.
Anh ấy là một người không tin: anh ấy bác bỏ mọi học thuyết tôn giáo.
Phủ định
She wasn't a nonbeliever: she had faith in something greater.
Cô ấy không phải là một người không tin: cô ấy có niềm tin vào một điều gì đó lớn lao hơn.
Nghi vấn
Are you a nonbeliever: do you question the existence of God?
Bạn có phải là một người không tin không: bạn có nghi ngờ sự tồn tại của Chúa không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a nonbeliever.
Anh ấy là một người không tin.
Phủ định
Are you not a nonbeliever?
Bạn không phải là một người không tin sao?
Nghi vấn
Is she a nonbeliever?
Cô ấy có phải là một người không tin không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be attending the debate, hoping to convert every nonbeliever in the audience.
Anh ấy sẽ tham dự cuộc tranh luận, hy vọng sẽ thuyết phục được mọi người không tin trong khán giả.
Phủ định
She won't be labeling everyone a nonbeliever just because they have different opinions.
Cô ấy sẽ không gắn mác mọi người là những người không tin chỉ vì họ có những ý kiến khác nhau.
Nghi vấn
Will they be actively trying to persuade every nonbeliever they meet?
Liệu họ có đang tích cực cố gắng thuyết phục mọi người không tin mà họ gặp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)