wretched
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wretched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong một trạng thái rất bất hạnh hoặc không may.
Definition (English Meaning)
In a very unhappy or unfortunate state.
Ví dụ Thực tế với 'Wretched'
-
"The refugees were living in wretched conditions."
"Những người tị nạn đang sống trong điều kiện khốn khổ."
-
"She felt wretched after failing the exam."
"Cô ấy cảm thấy khổ sở sau khi trượt kỳ thi."
-
"The old house was in a wretched state of disrepair."
"Ngôi nhà cũ ở trong tình trạng hư hỏng thảm hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wretched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wretched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wretched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wretched' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cực kỳ tồi tệ, gây ra sự đau khổ lớn về thể chất, tinh thần hoặc cả hai. Nó nhấn mạnh sự khốn khổ, thảm hại và thường thể hiện sự thương hại hoặc khinh bỉ đối với người hoặc vật đang trong trạng thái đó. So với 'unhappy' (không vui), 'wretched' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều và thường chỉ một tình trạng kéo dài hoặc cực đoan. Khác với 'miserable' (khổ sở), 'wretched' có thể ám chỉ cả tình trạng vật chất tồi tệ, ví dụ như điều kiện sống nghèo nàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wretched with' thường đi kèm với một nguyên nhân gây ra sự đau khổ (ví dụ: 'wretched with grief' - đau khổ vì đau buồn). 'Wretched in' thường liên quan đến một hoàn cảnh hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: 'wretched in poverty' - khốn khổ trong nghèo đói).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wretched'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he felt wretched, he still managed to smile for the camera.
|
Mặc dù cảm thấy khổ sở, anh ấy vẫn cố gắng mỉm cười trước ống kính. |
| Phủ định |
Even though she wasn't wretched, she still complained about the small things.
|
Mặc dù cô ấy không khổ sở, cô ấy vẫn phàn nàn về những điều nhỏ nhặt. |
| Nghi vấn |
If you feel wretched, shouldn't you talk to someone about it?
|
Nếu bạn cảm thấy khổ sở, bạn có nên nói chuyện với ai đó về điều đó không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, what a wretched day this has been!
|
Ôi chao, hôm nay là một ngày khốn khổ làm sao! |
| Phủ định |
Good heavens, it isn't a wretched situation after all!
|
Lạy Chúa, hóa ra đây không phải là một tình huống khốn khổ! |
| Nghi vấn |
Dear me, is that wretched old car still running?
|
Trời ơi, chiếc xe cũ kỹ khốn khổ đó vẫn còn chạy được sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is wretched when he fails an exam.
|
Anh ấy cảm thấy khốn khổ khi trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
She does not feel wretched, even when faced with challenges.
|
Cô ấy không cảm thấy khốn khổ, ngay cả khi đối mặt với những thử thách. |
| Nghi vấn |
Does he look wretched after running the marathon?
|
Anh ấy trông có khốn khổ sau khi chạy marathon không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life was the most wretched of all the prisoners.
|
Cuộc sống của anh ta là khổ sở nhất trong tất cả các tù nhân. |
| Phủ định |
This situation is not as wretched as I initially thought.
|
Tình huống này không tệ như tôi nghĩ ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is her health more wretched than it was last year?
|
Sức khỏe của cô ấy có tệ hơn năm ngoái không? |