(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wretchedly
C1

wretchedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khốn khổ một cách thảm hại một cách tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wretchedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khốn khổ; thảm thương; tồi tệ.

Definition (English Meaning)

In a wretched manner; miserably; deplorably.

Ví dụ Thực tế với 'Wretchedly'

  • "He lived wretchedly in a small, damp room."

    "Anh ta sống một cách khốn khổ trong một căn phòng nhỏ, ẩm thấp."

  • "The team played wretchedly and lost the game."

    "Đội đã chơi một cách tồi tệ và thua trận đấu."

  • "She felt wretchedly ill after eating the spoiled food."

    "Cô ấy cảm thấy vô cùng khó chịu sau khi ăn thức ăn bị hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wretchedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wretchedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miserably(một cách khốn khổ)
deplorably(một cách đáng thương)
badly(tồi tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

happily(một cách hạnh phúc)
comfortably(một cách thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(sự đau khổ)
misery(sự khốn khổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wretchedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động, trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại trong điều kiện rất tồi tệ, đau khổ, hoặc không may mắn. Thường nhấn mạnh mức độ tiêu cực, khổ sở của tình huống. So với 'badly', 'wretchedly' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về sự đau khổ và bất hạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wretchedly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he understood the consequences, he wouldn't act so wretchedly.
Nếu anh ấy hiểu hậu quả, anh ấy đã không hành động một cách tồi tệ như vậy.
Phủ định
If she weren't so tired, she wouldn't have behaved so wretchedly at the party.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không cư xử một cách tồi tệ như vậy tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Would he have complained so wretchedly if he had known how much effort we put in?
Liệu anh ấy có phàn nàn một cách thảm hại như vậy nếu anh ấy biết chúng tôi đã nỗ lực bao nhiêu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)