wretchedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wretchedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khốn khổ; thảm thương; tồi tệ.
Definition (English Meaning)
In a wretched manner; miserably; deplorably.
Ví dụ Thực tế với 'Wretchedly'
-
"He lived wretchedly in a small, damp room."
"Anh ta sống một cách khốn khổ trong một căn phòng nhỏ, ẩm thấp."
-
"The team played wretchedly and lost the game."
"Đội đã chơi một cách tồi tệ và thua trận đấu."
-
"She felt wretchedly ill after eating the spoiled food."
"Cô ấy cảm thấy vô cùng khó chịu sau khi ăn thức ăn bị hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wretchedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wretchedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wretchedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động, trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại trong điều kiện rất tồi tệ, đau khổ, hoặc không may mắn. Thường nhấn mạnh mức độ tiêu cực, khổ sở của tình huống. So với 'badly', 'wretchedly' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về sự đau khổ và bất hạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wretchedly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the consequences, he wouldn't act so wretchedly.
|
Nếu anh ấy hiểu hậu quả, anh ấy đã không hành động một cách tồi tệ như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so tired, she wouldn't have behaved so wretchedly at the party.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không cư xử một cách tồi tệ như vậy tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Would he have complained so wretchedly if he had known how much effort we put in?
|
Liệu anh ấy có phàn nàn một cách thảm hại như vậy nếu anh ấy biết chúng tôi đã nỗ lực bao nhiêu không? |