wring
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vắt, xoắn (cái gì đó) để ép chất lỏng ra.
Definition (English Meaning)
To squeeze and twist something to force liquid from it.
Ví dụ Thực tế với 'Wring'
-
"She wrung the wet towel."
"Cô ấy vắt chiếc khăn ướt."
-
"She wrung her hands in despair."
"Cô ấy vò đầu bứt tai trong tuyệt vọng."
-
"The experience wrung his heart."
"Trải nghiệm đó làm tan nát trái tim anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wringing
- Verb: wring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wring' thường được dùng để chỉ hành động vắt, xoắn mạnh bằng tay để loại bỏ nước hoặc chất lỏng khác. Sự khác biệt giữa 'wring' và 'squeeze' là 'wring' bao hàm việc xoắn vật đó trong khi 'squeeze' chỉ đơn thuần là bóp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wring from' được dùng để chỉ nguồn gốc của chất lỏng bị vắt ra. Ví dụ: 'wring water from a cloth'. 'Wring out of' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc lấy cái gì ra khỏi cái gì bằng cách vắt. Ví dụ: 'wring the last drop of water out of the sponge'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wring'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wringing of hands showed her anxiety.
|
Việc vặn vẹo tay cho thấy sự lo lắng của cô ấy. |
| Phủ định |
There was no wringing of guilt from his expression.
|
Không có sự day dứt tội lỗi nào từ vẻ mặt của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is the wringing of the towel enough to dry it?
|
Việc vắt khăn có đủ để làm khô nó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wring the wet clothes thoroughly, they will dry faster.
|
Nếu bạn vắt quần áo ướt kỹ lưỡng, chúng sẽ khô nhanh hơn. |
| Phủ định |
If you don't wring the sponge, water will drip everywhere.
|
Nếu bạn không vắt miếng bọt biển, nước sẽ nhỏ giọt khắp nơi. |
| Nghi vấn |
Will you wring out the mop if you finish cleaning the floor?
|
Bạn sẽ vắt cây lau nhà chứ nếu bạn lau xong sàn nhà? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She managed to wring the water out of her soaked clothes.
|
Cô ấy xoay sở vắt nước ra khỏi bộ quần áo ướt sũng. |
| Phủ định |
Not only did he wring his hands in despair, but also he started to cry.
|
Không chỉ vò đầu bứt tai trong tuyệt vọng, anh ấy còn bắt đầu khóc. |
| Nghi vấn |
Should you wring out the mop, the floor will dry faster.
|
Nếu bạn vắt khô cây lau nhà, sàn nhà sẽ khô nhanh hơn. |