extract
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy ra, chiết xuất, rút ra, đặc biệt bằng nỗ lực hoặc vũ lực.
Definition (English Meaning)
To remove or take out, especially by effort or force.
Ví dụ Thực tế với 'Extract'
-
"The dentist had to extract my wisdom tooth."
"Nha sĩ phải nhổ răng khôn của tôi."
-
"The company plans to extract oil from the seabed."
"Công ty có kế hoạch khai thác dầu từ đáy biển."
-
"He extracted a promise from her."
"Anh ta đã ép cô ấy hứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extract' hàm ý việc tách một thứ gì đó ra khỏi một thứ khác, thường là một chất từ một hỗn hợp, một thông tin từ một văn bản dài, hoặc một vật thể từ một nơi nào đó. Nó nhấn mạnh sự cẩn thận hoặc sức mạnh cần thiết để thực hiện việc này. So sánh với 'remove' (loại bỏ) là một hành động chung chung hơn, không nhất thiết đòi hỏi sự cẩn thận hay sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extract from' được sử dụng khi lấy một phần từ một tổng thể. Ví dụ: 'extract information from a document'. 'Extract out of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi nhấn mạnh việc lấy một thứ gì đó ra khỏi một không gian giới hạn. Ví dụ: 'extract a tooth out of someone's mouth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.