(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extract
B2

extract

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiết xuất khai thác rút ra nhổ (răng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy ra, chiết xuất, rút ra, đặc biệt bằng nỗ lực hoặc vũ lực.

Definition (English Meaning)

To remove or take out, especially by effort or force.

Ví dụ Thực tế với 'Extract'

  • "The dentist had to extract my wisdom tooth."

    "Nha sĩ phải nhổ răng khôn của tôi."

  • "The company plans to extract oil from the seabed."

    "Công ty có kế hoạch khai thác dầu từ đáy biển."

  • "He extracted a promise from her."

    "Anh ta đã ép cô ấy hứa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insert(chèn vào)
embed(nhúng vào)

Từ liên quan (Related Words)

distill(chưng cất) infuse(truyền)
concentrate(cô đặc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Công nghiệp Luật

Ghi chú Cách dùng 'Extract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extract' hàm ý việc tách một thứ gì đó ra khỏi một thứ khác, thường là một chất từ một hỗn hợp, một thông tin từ một văn bản dài, hoặc một vật thể từ một nơi nào đó. Nó nhấn mạnh sự cẩn thận hoặc sức mạnh cần thiết để thực hiện việc này. So sánh với 'remove' (loại bỏ) là một hành động chung chung hơn, không nhất thiết đòi hỏi sự cẩn thận hay sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out of

'Extract from' được sử dụng khi lấy một phần từ một tổng thể. Ví dụ: 'extract information from a document'. 'Extract out of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi nhấn mạnh việc lấy một thứ gì đó ra khỏi một không gian giới hạn. Ví dụ: 'extract a tooth out of someone's mouth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)