(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wringing
B2

wringing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

vắt xoắn siết vò (tay) bòn rút ép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wringing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'wring': vặn và siết chặt thứ gì đó để ép chất lỏng ra; để đạt được điều gì đó một cách khó khăn hoặc bằng nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'wring': twisting and squeezing something to force liquid from it; to obtain something with difficulty or by effort.

Ví dụ Thực tế với 'Wringing'

  • "She was wringing the water out of her hair."

    "Cô ấy đang vắt nước ra khỏi tóc."

  • "He was wringing his hands in despair."

    "Anh ta đang vò đầu bứt tai trong tuyệt vọng."

  • "The company is wringing every last penny out of its customers."

    "Công ty đang vắt kiệt từng xu cuối cùng từ khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wringing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

laundering(giặt ủi)
drying(làm khô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wringing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'wringing' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được dùng như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với 'ringing' (rung chuông).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wringing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)