(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ written testimony
C1

written testimony

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời khai bằng văn bản bản khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written testimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời khai bằng văn bản chính thức được đưa ra như bằng chứng, đặc biệt là trong một tòa án.

Definition (English Meaning)

A formal written statement given as evidence, especially in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Written testimony'

  • "The witness submitted a written testimony detailing the events of the night."

    "Nhân chứng đã nộp một lời khai bằng văn bản chi tiết về các sự kiện của đêm đó."

  • "The committee requested a written testimony from the expert."

    "Ủy ban đã yêu cầu một lời khai bằng văn bản từ chuyên gia."

  • "Her written testimony was crucial to the outcome of the trial."

    "Lời khai bằng văn bản của cô ấy rất quan trọng đối với kết quả của phiên tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Written testimony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: testimony
  • Verb: write
  • Adjective: written
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
witness(nhân chứng)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Written testimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'written testimony' nhấn mạnh hình thức văn bản của lời khai, phân biệt nó với lời khai bằng miệng (oral testimony). Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức. Nó thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và ghi lại chính xác lời khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Testimony of' thường dùng để chỉ lời khai của ai đó. 'Testimony on' thường dùng để chỉ lời khai về vấn đề gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Written testimony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)