(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yearn
C1

yearn

Verb

Nghĩa tiếng Việt

khao khát mong mỏi nhớ mong ao ước thèm thuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khao khát, mong mỏi một cách mãnh liệt điều gì đó, thường là điều mà người ta đã mất hoặc bị chia cắt.

Definition (English Meaning)

To have an intense feeling of longing for something, typically something that one has lost or been separated from.

Ví dụ Thực tế với 'Yearn'

  • "She yearned for the days when they were together."

    "Cô ấy khao khát những ngày mà họ còn ở bên nhau."

  • "Many people yearn for peace and happiness."

    "Nhiều người khao khát hòa bình và hạnh phúc."

  • "She yearned to see her family again after so many years."

    "Cô ấy khao khát được gặp lại gia đình sau rất nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yearn'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long(mong mỏi, khao khát)
pine(héo hon (vì nhớ mong))
crave(thèm khát)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
hate(ghét)

Từ liên quan (Related Words)

nostalgia(sự hoài niệm)
desire(ước muốn, khát khao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Yearn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Yearn diễn tả một cảm xúc sâu sắc và thường buồn bã hơn là 'want' hoặc 'desire'. Nó thường liên quan đến sự mất mát, khoảng cách, hoặc một ký ức đẹp trong quá khứ. Nó có thể diễn tả sự khao khát một người, một nơi, hoặc một điều gì đó vô hình như sự tự do hay hạnh phúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Yearn for: Khao khát điều gì đó cụ thể (ví dụ: yearn for home). Yearn to: Khao khát làm điều gì đó (ví dụ: yearn to travel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearn'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he had been away for so long, he yearned for the familiar taste of his mother's cooking.
Vì anh ấy đã đi xa quá lâu, anh ấy khao khát hương vị quen thuộc của món ăn mẹ nấu.
Phủ định
Although she said she was happy, she didn't show any yearning for her past life after she moved to the new city.
Mặc dù cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc, cô ấy không hề thể hiện sự khao khát nào đối với cuộc sống trước đây của mình sau khi chuyển đến thành phố mới.
Nghi vấn
Since they haven't seen each other in years, do you think she will yearn to see him again when he visits?
Vì họ đã không gặp nhau trong nhiều năm, bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ khao khát được gặp lại anh ấy khi anh ấy đến thăm không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of separation, she saw him again, and she began to yearn for the past.
Sau nhiều năm xa cách, cô gặp lại anh, và cô bắt đầu khao khát quá khứ.
Phủ định
Despite the beautiful scenery, he did not yearn for home, but enjoyed the moment.
Mặc dù phong cảnh rất đẹp, anh ấy không khao khát về nhà mà tận hưởng khoảnh khắc.
Nghi vấn
Considering the opportunity, do you yearn to travel the world, or would you rather stay here?
Cân nhắc cơ hội này, bạn có khao khát du lịch vòng quanh thế giới hay bạn muốn ở lại đây hơn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies abroad, she will yearn for her family.
Nếu cô ấy đi du học, cô ấy sẽ nhớ gia đình da diết.
Phủ định
If he doesn't call her, she won't stop yearning for his voice.
Nếu anh ấy không gọi cho cô ấy, cô ấy sẽ không ngừng khao khát giọng nói của anh ấy.
Nghi vấn
Will he achieve his goals if he stops yearning for the past?
Liệu anh ấy có đạt được mục tiêu nếu anh ấy ngừng luyến tiếc quá khứ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She yearns for a simpler life.
Cô ấy khao khát một cuộc sống đơn giản hơn.
Phủ định
Rarely had she yearned so much for home as she did during that trip.
Hiếm khi cô ấy khao khát nhà nhiều như trong chuyến đi đó.
Nghi vấn
Should you yearn for more adventure, consider exploring new horizons.
Nếu bạn khao khát thêm nhiều cuộc phiêu lưu, hãy cân nhắc khám phá những chân trời mới.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have yearned for a simpler life for decades.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã khao khát một cuộc sống đơn giản hơn trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
By next year, he won't have stopped yearning for his homeland.
Đến năm sau, anh ấy sẽ vẫn chưa ngừng khao khát quê hương của mình.
Nghi vấn
Will they have stopped yearning for adventure by the time they settle down?
Liệu họ có ngừng khao khát phiêu lưu vào thời điểm họ ổn định cuộc sống không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finally gets her dream job, she will have been yearning for it for over a decade.
Vào thời điểm cô ấy cuối cùng cũng có được công việc mơ ước, cô ấy sẽ đã khao khát nó trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
He won't have been yearning to go back to his hometown; he's perfectly happy where he is.
Anh ấy sẽ không khao khát trở về quê nhà; anh ấy hoàn toàn hạnh phúc ở nơi anh ấy đang ở.
Nghi vấn
Will they have been yearning for adventure by the time they finally leave for their trip around the world?
Liệu họ có khao khát cuộc phiêu lưu vào thời điểm họ cuối cùng cũng lên đường cho chuyến đi vòng quanh thế giới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been yearning for a reunion with her childhood friends before she finally saw them again.
Cô ấy đã luôn mong mỏi một cuộc hội ngộ với những người bạn thời thơ ấu trước khi cuối cùng cô ấy gặp lại họ.
Phủ định
They hadn't been yearning to leave the countryside before the economic hardship forced them to move.
Họ đã không mong muốn rời bỏ vùng quê trước khi khó khăn kinh tế buộc họ phải chuyển đi.
Nghi vấn
Had you been yearning to travel abroad before you got your passport?
Bạn đã luôn mong muốn đi du lịch nước ngoài trước khi bạn có hộ chiếu chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She yearned for home as much as he did.
Cô ấy khao khát về nhà nhiều như anh ấy.
Phủ định
He didn't yearn for success more than he yearned for peace.
Anh ấy không khao khát thành công hơn là khao khát bình yên.
Nghi vấn
Does she yearn for adventure as much as she yearns for stability?
Cô ấy có khao khát phiêu lưu nhiều như cô ấy khao khát sự ổn định không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother's yearning for adventure is insatiable.
Sự khao khát phiêu lưu của anh trai tôi là vô độ.
Phủ định
The students' yearning for summer vacation isn't surprising after a long school year.
Sự khao khát kỳ nghỉ hè của học sinh không có gì đáng ngạc nhiên sau một năm học dài.
Nghi vấn
Is Sarah and John's yearning for a peaceful life in the countryside strong enough to make them move?
Liệu sự khao khát một cuộc sống yên bình ở vùng nông thôn của Sarah và John có đủ mạnh để khiến họ chuyển đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)