ytterbium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ytterbium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố đất hiếm mềm, dễ uốn, dễ dát mỏng, có ánh bạc sáng.
Definition (English Meaning)
A soft, malleable, and ductile rare-earth element with a bright silvery luster.
Ví dụ Thực tế với 'Ytterbium'
-
"Ytterbium is used in some lasers and as a dopant in fiber optic cables."
"Ytterbium được sử dụng trong một số laser và làm chất pha tạp trong cáp quang."
-
"The atomic number of ytterbium is 70."
"Số nguyên tử của ytterbium là 70."
-
"Ytterbium has several isotopes."
"Ytterbium có một vài đồng vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ytterbium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ytterbium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ytterbium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ytterbium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm lanthanide. Nó không có nhiều ứng dụng rộng rãi như các nguyên tố đất hiếm khác, nhưng được sử dụng trong một số hợp kim và vật liệu đặc biệt. Nó được đặt tên theo làng Ytterby ở Thụy Điển, nơi nhiều nguyên tố đất hiếm khác cũng được tìm thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ytterbium'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ytterbium, a rare earth element, is used in some lasers.
|
Ytterbium, một nguyên tố đất hiếm, được sử dụng trong một số loại laser. |
| Phủ định |
Despite its potential, ytterbium, unlike some other elements, is not widely used in everyday applications.
|
Mặc dù có tiềm năng, ytterbium, không giống như một số nguyên tố khác, không được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Considering its properties, is ytterbium, perhaps, a suitable catalyst for certain chemical reactions?
|
Xét đến các đặc tính của nó, ytterbium, có lẽ, có phải là một chất xúc tác phù hợp cho một số phản ứng hóa học nhất định không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had studied more about ytterbium before the chemistry exam.
|
Tôi ước tôi đã học nhiều hơn về ytterbium trước kỳ thi hóa học. |
| Phủ định |
If only they hadn't used ytterbium in that experimental alloy; it ruined the properties.
|
Giá như họ đã không sử dụng ytterbium trong hợp kim thử nghiệm đó; nó đã phá hỏng các đặc tính. |
| Nghi vấn |
If only scientists would discover more applications for ytterbium, wouldn't that be revolutionary?
|
Giá như các nhà khoa học khám phá ra nhiều ứng dụng hơn cho ytterbium, điều đó chẳng phải sẽ mang tính cách mạng sao? |